Difference between revisions of "Language/Indonesian/Grammar/Can-and-Must/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 66: Line 66:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Indonesian/Grammar/Negation-and-Affirmation/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và khẳng định]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Word-Order/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thứ tự từ]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Direct-Speech/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Gián Tiếp]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Comparative/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/May-and-Should/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → May và Nên]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Future-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì Tương Lai]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Superlative/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh nhất]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Past-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Verbs-in-Indonesian/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ trong tiếng Indonesia]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Present-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Indonesian-Nouns/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ trong tiếng Indonesia]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Questions-and-Answers/vi|Questions and Answers]]


{{Indonesian-Page-Bottom}}
{{Indonesian-Page-Bottom}}

Latest revision as of 11:22, 13 May 2023

Indonesian-flag-polyglotclub.png
Tiếng IndonesiaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Bị động và khả năng

Chào mừng các bạn đến với bài học về "khả năng" và "bắt buộc" trong tiếng Indonesia. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng động từ trợ từ "bisa" và "harus" để diễn đạt khả năng và bắt buộc.

Các trợ từ khả năng và bắt buộc[edit | edit source]

Trong tiếng Indonesia, các trợ từ "bisa" và "harus" được sử dụng để thể hiện khả năng và bắt buộc. Hãy xem xét ví dụ sau:

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
Saya bisa berbicara bahasa Indonesia. Sa-ya bi-sa ber-bi-ca-ra ba-ha-sa In-do-ne-sia Tôi có thể nói tiếng Indonesia.
Saya harus makan. Sa-ya ha-rus ma-kan Tôi phải ăn.

Trong ví dụ trên, "bisa" được sử dụng để diễn tả khả năng của người nói để nói tiếng Indonesia. Trong khi đó, "harus" được sử dụng để diễn tả bắt buộc phải ăn.

Sử dụng "bisa" và "harus"[edit | edit source]

Để sử dụng "bisa" và "harus", chúng ta cần đưa chúng vào trong câu. Hãy xem xét ví dụ sau:

  • Saya bisa berbicara bahasa Indonesia.
  • Kamu bisa mengerti bahasa Indonesia.
  • Dia bisa membaca buku bahasa Indonesia.
  • Saya harus makan.
  • Kamu harus belajar bahasa Indonesia.
  • Dia harus pergi ke toko.

Như bạn có thể thấy, "bisa" và "harus" được đặt trước động từ chính để thể hiện khả năng và bắt buộc.

Bài tập[edit | edit source]

Hãy thực hành sử dụng "bisa" và "harus" bằng cách tạo ra các câu với các động từ khác nhau.

  • Saya bisa _______________.
  • Kamu bisa _______________.
  • Dia bisa _______________.
  • Saya harus _______________.
  • Kamu harus _______________.
  • Dia harus _______________.

Kết luận[edit | edit source]

Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu cách sử dụng "bisa" và "harus" để diễn đạt khả năng và bắt buộc trong tiếng Indonesia. Hãy tiếp tục thực hành để trở thành một người nói tiếng Indonesia thành thạo!


bài học khác[edit | edit source]