Difference between revisions of "Language/Spanish/Vocabulary/Hotel-Vocabulary/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 2: Line 2:
{{Spanish-Page-Top}}
{{Spanish-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Tây Ban Nha</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Spanish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Từ vựng khách sạn</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Tây Ban Nha</span> → <span cat>Từ Vựng</span> → <span level>[[Language/Spanish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa Học 0 đến A1]]</span> → <span title>Từ Vựng Khách Sạn</span></div>


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc của một khách sạn ==
== Cấu trúc cơ bản của một khách sạn ==


Trước khi học từ vựng về khách sạn trong tiếng Tây Ban Nha, chúng ta cần phải hiểu các phòng khác nhau phòng chức năng gì trong khách sạn.
Một khách sạn bao gồm các phòng và các tiện nghi khác như hồ bơi, nhà hàng, quầy bar, phòng tập thể dục, vv. đây là một số từ vựng tiếng Tây Ban Nha liên quan đến cấu trúc và tiện nghi của một khách sạn.
 
* Phòng đơn - phòng có một giường đơn.
* Phòng đôi - phòng có một giường đôi.
* Phòng Twin - phòng có hai giường đơn.
* Phòng gia đình - phòng có thể chứa nhiều hơn hai người.
* Phòng liên kết - hai phòng đang liền kề được kết nối với nhau và mở ra cùng một con đường.
 
Ngoài ra, các khách sạn cũng có các dịch vụ khác nhau như nhà hàng, bể bơi, phòng tập thể dục, phòng hội họp và bàn đặt tour.
 
== Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về khách sạn ==
 
Sau đây là danh sách các từ vựng thường được sử dụng trong khách sạn tiếng Tây Ban Nha:


=== Phòng ===
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Tây Ban Nha !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tây Ban Nha !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| Recepción || "reθepˈθjon" || Reception desk
| habitación || aβi.taˈθjon || phòng ngủ
|-
|-
| Habitación || "aβi.taˈθjon" || Room
| cama || ˈkama || giường
|-
|-
| Reserva || "re.θeɾˈβa" || Reservation
| almohada || al.mo.ˈaða || gối
|-
|-
| Llave || "ʎa.βe" || Key
| sábana || ˈsaβana || ga trải giường
|-
|}
| Ascensor || "aθθenˈsoɾ" || Elevator
 
|-
=== Tiện nghi ===
| Cama || "ka.ma" || Bed
{| class="wikitable"
|-
! Tây Ban Nha !! Phiên âm !! Tiếng Việt
| Funda de almohada || "ˈfun.da ðe al.moˈa.ða" || Pillowcase
|-
| Sábana || "ˈsa.βa.na" || Bed sheet
|-
| Manta || "ˈman.ta" || Blanket
|-
| Almohada || "al.moˈa.ða" || Pillow
|-
| Baño || "ˈba.ɲo" || Bathroom
|-
| Ducha || "ˈdu.tʃa" || Shower
|-
|-
| Toalla || "to.ˈa.ʎa" || Towel
| piscina || piθ.ˈkina || bể bơi
|-
|-
| Champú || "tʃamˈpu" || Shampoo
| restaurante || res.tau.ɾan.te || nhà hàng
|-
|-
| Gel de baño || "xel ðe ˈβa.ɲo" || Bath gel
| bar || ˈbar || quầy bar
|-
|-
| Wi-Fi || "ˈwi.fi" || Wi-Fi
| gimnasio || xi.mna.ˈsjo || phòng tập thể dục
|}
|}


== Câu hỏi và câu trả lời thường gặp ==
== Từ vựng liên quan đến việc đặt phòng ==


Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời thông dụng trong khách sạn:
Khi đặt phòng khách sạn, bạn cần nói chuyện với lễ tân. Đây là một số câu nói tiếng Tây Ban Nha thông dụng trong tình huống này.


* ¿Dónde está la recepción? - "Nơi đặt đăng ký ở đâu?"
* ¿Tiene habitaciones disponibles? (Bạn có phòng trống không?)
* ¿Tiene habitaciones disponibles? - "Bạn có phòng trống không?"
* Quisiera reservar una habitación. (Tôi muốn đặt một phòng.)
* Quisiera hacer una reserva - "Tôi muốn đặt phòng."
* ¿Cuál es el precio por noche? (Giá bao nhiêu một đêm?)
* ¿Podría darme otra llave, por favor? - "Làm ơn cho tôi một chìa khóa nữa được không?"
* ¿Tiene wifi gratuito? (Bạn wifi miễn phí không?)
* ¿Dónde está el ascensor? - "Thang máy ở đâu?"
* Me gustaría tener una habitación doble - "Tôi muốn một phòng đôi."
* ¿Qué servicios tiene el hotel? - "Khách sạn những dịch vụ gì?"
* ¿Dónde puedo encontrar más toallas? - "Tôi có thể tìm thêm khăn tắm ở đâu?"


== Kết thúc bài học ==
== Từ vựng liên quan đến việc trả phòng ==


Sau khi học bài này, bạn đã biết các từ vựng cơ bản trong lĩnh vực khách sạn của tiếng Tây Ban Nha. Chúc bạn thành công trong việc đặt phòng và tận hưởng chuyến đi của mình!
Khi trả phòng, bạn cần trả lại chìa khóa cho lễ tân và thanh toán phí. Đây là một số câu nói tiếng Tây Ban Nha thông dụng trong tình huống này.
 
* Aquí está la llave. (Đây là chìa khóa.)
* Quisiera pagar mi cuenta. (Tôi muốn thanh toán hóa đơn.)
* ¿Aceptan tarjeta de crédito? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
* ¿Puede llamarme un taxi? (Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?)
 
== Từ vựng liên quan đến phòng và tiện nghi ==
 
Đây là một số từ vựng tiếng Tây Ban Nha thường được sử dụng trong phòng khách sạn và các tiện nghi khác.
 
* aire acondicionado - máy lạnh
* calefacción - máy sưởi
* ducha - vòi sen
* bañera - bồn tắm
* toalla - khăn tắm
* champú - dầu gội đầu
* jabón - xà phòng
* secador de pelo - máy sấy tóc
* teléfono - điện thoại
* televisión - truyền hình
 
== Tổng kết ==
 
Từ vựng khách sạn là một phần quan trọng của việc học tiếng Tây Ban Nha. Hi vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu thêm về các từ vựng tiếng Tây Ban Nha liên quan đến khách sạn. Hãy sử dụng những từ vựng này để nói chuyện với lễ tân và tận hưởng kỳ nghỉ của bạn!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Từ vựng khách sạn tiếng Tây Ban Nha cho người mới học [Khóa học từ 0 đến A1]
|title=Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha - Từ Vựng Khách Sạn
|keywords=Từ vựng tiếng Tây Ban Nha, Từ vựng khách sạn tiếng Tây Ban Nha, Khóa học Tây Ban Nha từ 0 đến A1
|keywords=từ vựng tiếng Tây Ban Nha, khách sạn, học tiếng Tây Ban Nha, A1, từ vựng khách sạn
|description=Học tiếng Tây Ban Nha các từ vựng cho khách sạn.  
|description=Học từ vựng tiếng Tây Ban Nha liên quan đến khách sạn với bài học này. Bạn sẽ hiểu các cụm từ thông dụng và các từ vựng tiếng Tây Ban Nha khác để sử dụng trong khách sạn.}}
}}
 


{{Spanish-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Spanish-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
Line 87: Line 85:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Spanish-0-to-A1-Course]]
[[Category:Spanish-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>




{{Spanish-Page-Bottom}}
{{Spanish-Page-Bottom}}

Revision as of 03:27, 5 May 2023

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaTừ VựngKhóa Học 0 đến A1Từ Vựng Khách Sạn

Cấu trúc cơ bản của một khách sạn

Một khách sạn bao gồm các phòng và các tiện nghi khác như hồ bơi, nhà hàng, quầy bar, phòng tập thể dục, vv. Ở đây là một số từ vựng tiếng Tây Ban Nha liên quan đến cấu trúc và tiện nghi của một khách sạn.

Phòng

Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Việt
habitación aβi.taˈθjon phòng ngủ
cama ˈkama giường
almohada al.mo.ˈaða gối
sábana ˈsaβana ga trải giường

Tiện nghi

Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Việt
piscina piθ.ˈkina bể bơi
restaurante res.tau.ɾan.te nhà hàng
bar ˈbar quầy bar
gimnasio xi.mna.ˈsjo phòng tập thể dục

Từ vựng liên quan đến việc đặt phòng

Khi đặt phòng khách sạn, bạn cần nói chuyện với lễ tân. Đây là một số câu nói tiếng Tây Ban Nha thông dụng trong tình huống này.

  • ¿Tiene habitaciones disponibles? (Bạn có phòng trống không?)
  • Quisiera reservar una habitación. (Tôi muốn đặt một phòng.)
  • ¿Cuál es el precio por noche? (Giá bao nhiêu một đêm?)
  • ¿Tiene wifi gratuito? (Bạn có wifi miễn phí không?)

Từ vựng liên quan đến việc trả phòng

Khi trả phòng, bạn cần trả lại chìa khóa cho lễ tân và thanh toán phí. Đây là một số câu nói tiếng Tây Ban Nha thông dụng trong tình huống này.

  • Aquí está la llave. (Đây là chìa khóa.)
  • Quisiera pagar mi cuenta. (Tôi muốn thanh toán hóa đơn.)
  • ¿Aceptan tarjeta de crédito? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
  • ¿Puede llamarme un taxi? (Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?)

Từ vựng liên quan đến phòng và tiện nghi

Đây là một số từ vựng tiếng Tây Ban Nha thường được sử dụng trong phòng khách sạn và các tiện nghi khác.

  • aire acondicionado - máy lạnh
  • calefacción - máy sưởi
  • ducha - vòi sen
  • bañera - bồn tắm
  • toalla - khăn tắm
  • champú - dầu gội đầu
  • jabón - xà phòng
  • secador de pelo - máy sấy tóc
  • teléfono - điện thoại
  • televisión - truyền hình

Tổng kết

Từ vựng khách sạn là một phần quan trọng của việc học tiếng Tây Ban Nha. Hi vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu thêm về các từ vựng tiếng Tây Ban Nha liên quan đến khách sạn. Hãy sử dụng những từ vựng này để nói chuyện với lễ tân và tận hưởng kỳ nghỉ của bạn!