Language/Malay-individual-language/Vocabulary/Politics-and-Government/vi

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Malaysia-Timeline-PolyglotClub.png
Ngôn ngữ Mã Lai Từ vựngKhóa học 0 đến A1Chính trị và Chính phủ

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về **Chính trị và Chính phủ** trong tiếng Mã Lai! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách nói về các lĩnh vực chính trị, tổ chức chính phủ và những nhân vật quan trọng trong hệ thống chính trị của các nước nói tiếng Mã Lai. Học từ vựng về chính trị và chính phủ là rất quan trọng, không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của một quốc gia mà còn giúp bạn giao tiếp một cách tự tin trong các cuộc thảo luận. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn tham gia vào các cuộc trò chuyện xã hội hoặc thảo luận chính trị.

Bài học này sẽ được chia thành các phần sau: 1. Các nhánh chính của chính phủ 2. Các thuật ngữ chính trị cơ bản 3. Các nhân vật quan trọng trong chính phủ 4. Ví dụ minh họa 5. Bài tập thực hành

Các nhánh chính của chính phủ[edit | edit source]

Trong tiếng Mã Lai, chúng ta có thể chia chính phủ thành ba nhánh chính: **Hành pháp**, **Lập pháp**, và **Tư pháp**. Mỗi nhánh có vai trò và chức năng riêng biệt trong việc quản lý và tổ chức xã hội.

Mã Lai Phát âm Tiếng Việt
Hành pháp /haŋ paf/ Hành pháp
Lập pháp /ləp paf/ Lập pháp
Tư pháp /tʊ paf/ Tư pháp

Hành pháp[edit | edit source]

Nhánh hành pháp chịu trách nhiệm thực hiện và quản lý các chính sách của chính phủ. Trong tiếng Mã Lai, một số từ vựng liên quan đến hành pháp bao gồm:

Mã Lai Phát âm Tiếng Việt
Perdana Menteri /pərda.na mɪn.tə.ri/ Thủ tướng
Menteri /mən.tə.ri/ Bộ trưởng
Kementerian /kə.mən.tɾi.an/ Bộ

Lập pháp[edit | edit source]

Nhánh lập pháp có nhiệm vụ tạo ra, sửa đổi và thông qua các luật. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến lập pháp:

Mã Lai Phát âm Tiếng Việt
Parlimen /par.li.mən/ Quốc hội
Ahli Parlimen /ah.li par.li.mən/ Đại biểu Quốc hội
Undang-undang /un.dang.un.dang/ Luật

Tư pháp[edit | edit source]

Nhánh tư pháp đảm bảo rằng các luật được thực thi công bằng và đúng đắn. Một số từ vựng quan trọng trong nhánh này bao gồm:

Mã Lai Phát âm Tiếng Việt
Mahkamah /mah.kah.makh/ Tòa án
Hakim /hɑ.kɪm/ Thẩm phán
Kesalahan /kə.sa.lah.an/ Sự vi phạm

Các thuật ngữ chính trị cơ bản[edit | edit source]

Bên cạnh các nhánh của chính phủ, còn có nhiều thuật ngữ chính trị cơ bản mà bạn cần biết. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cuộc thảo luận và tin tức liên quan đến chính trị.

Mã Lai Phát âm Tiếng Việt
Pilihan raya /pi.li.han ra.ja/ Cuộc bầu cử
Demokrasi /de.mo.kra.si/ Dân chủ
Kedaulatan /kə.dau.la.tan/ Chủ quyền

Các nhân vật quan trọng trong chính phủ[edit | edit source]

Những nhân vật chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo và quản lý đất nước. Dưới đây là một số nhân vật nổi bật:

Mã Lai Phát âm Tiếng Việt
Presiden /pre.si.den/ Tổng thống
Wakil rakyat /wa.kil ra.kʲat/ Đại diện nhân dân
Gabenor /gə.be.nor/ Thống đốc

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ. 1. **Thủ tướng** là người đứng đầu chính phủ và có trách nhiệm quản lý các chính sách quốc gia. 2. **Quốc hội** là nơi thảo luận và thông qua các luật mới. 3. **Tòa án** có nhiệm vụ xét xử và đảm bảo công lý cho tất cả mọi người.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Sau khi đã tìm hiểu về từ vựng trong lĩnh vực chính trị và chính phủ, hãy thử làm các bài tập sau đây để củng cố kiến thức của bạn.

Bài tập 1[edit | edit source]

    • Điền vào chỗ trống:**

1. Thủ tướng là người đứng đầu __________. (Hành pháp) 2. Quốc hội có nhiệm vụ tạo ra __________. (Luật) 3. Tòa án đảm bảo rằng các luật được thực thi __________. (Công bằng)

    • Giải pháp:**

1. Hành pháp 2. Luật 3. Công bằng

Bài tập 2[edit | edit source]

    • Dịch các câu sau sang tiếng Mã Lai:**

1. Cuộc bầu cử sẽ diễn ra vào tháng tới. 2. Dân chủ là quyền của nhân dân. 3. Chủ quyền thuộc về nhân dân.

    • Giải pháp:**

1. Pilihan raya akan diadakan pada bulan depan. 2. Demokrasi adalah hak rakyat. 3. Kedaulatan adalah milik rakyat.

Bài tập 3[edit | edit source]

    • Nối từ với nghĩa tương ứng:**

1. Perdana Menteri 2. Mahkamah 3. Ahli Parlimen

A. Đại diện quốc hội B. Tòa án C. Thủ tướng

    • Giải pháp:**

1 - C 2 - B 3 - A

Bài tập 4[edit | edit source]

    • Điền từ thích hợp vào câu:**

1. __________ là một phần quan trọng của chính phủ (Tư pháp). 2. __________ có trách nhiệm kiểm soát các luật (Lập pháp). 3. __________ quản lý các chính sách (Hành pháp).

    • Giải pháp:**

1. Tư pháp 2. Lập pháp 3. Hành pháp

Bài tập 5[edit | edit source]

    • Viết một đoạn văn ngắn về vai trò của Quốc hội trong tiếng Mã Lai.**
    • Giải pháp:**

Quốc hội, hay Parlimen, là cơ quan lập pháp quan trọng nhất trong một quốc gia. Nó có nhiệm vụ thảo luận, sửa đổi và thông qua các luật để đảm bảo rằng quyền lợi của nhân dân được bảo vệ. Các Ahli Parlimen đại diện cho tiếng nói của người dân và làm việc để cải thiện cuộc sống của họ.

Template:Malay-individual-language-0-to-A1-Course-TOC-vi



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson