Difference between revisions of "Language/Multiple-languages/Vocabulary/CJKV-False-Friends"

Jump to navigation Jump to search
Line 93: Line 93:
|công trường (工場)
|công trường (工場)
|-
|-
|才子 (cáizǐ; coi4 zi2; tsâi-tsú)
|下手 (xiàshǒu; haa6 sau2; -tshiú), (xiàshǒu; haa6 sau2; ē-tshiú, hā-tshiú)
|才子 (さいし)
|下手 (へた), (したて), (しもて)
|재자 (才子)
|하수 (下手)
|tài tử (才子)
|hạ thủ (下手)
|-
|大家 (dàjiā; daai6 gaa1; ta-ke)
|大家 (おおや), (たいか), (たいけ)
|대가 (大家)
|đại gia (大家)
|-
|-
|下水 (xiàshuǐ; haa6 seoi2; hā-suí), (xiàshui; haa6 seoi2; hā-suí)
|下水 (xiàshuǐ; haa6 seoi2; hā-suí), (xiàshui; haa6 seoi2; hā-suí)
Line 107: Line 102:
|하수 (下水)
|하수 (下水)
|hạ thủy (下水)
|hạ thủy (下水)
|-
|下手 (xiàshǒu; haa6 sau2; hē-tshiú), (xiàshǒu; haa6 sau2; ē-tshiú, hā-tshiú)
|下手 (へた), (したて), (しもて)
|하수 (下手)
|hạ thủ (下手)
|-
|-
|下品 (xiàpǐn; haa6 ban2; hā-phín)
|下品 (xiàpǐn; haa6 ban2; hā-phín)
Line 122: Line 112:
|하류 (下流)
|하류 (下流)
|hạ lưu (下流)
|hạ lưu (下流)
|-
|大丈夫 (dàzhàngfū/dàzhàngfu; daai6 zoeng6 fu1; tāi-tiōng-hu)
|大丈夫 (だいじょうぶ)
|대장부 (大丈夫)
|đại trượng phu (大丈夫)
|-
|大家 (dàjiā; daai6 gaa1; ta-ke)
|大家 (おおや), (たいか), (たいけ)
|대가 (大家)
|đại gia (大家)
|-
|丈夫 (zhàngfū/zhàngfu; zoeng6 fu1; tiōng-hu)
|丈夫 (じょうぶ)
|장부 (丈夫)
|trượng phu (丈夫)
|-
|才子 (cáizǐ; coi4 zi2; tsâi-tsú)
|才子 (さいし)
|재자 (才子)
|tài tử (才子)
|-
|-
|上手 (shàngshǒu; soeng6 sau2; siōng-tshiú)
|上手 (shàngshǒu; soeng6 sau2; siōng-tshiú)
Line 132: Line 142:
|상품 (上品)
|상품 (上品)
|thượng phẩm (上品)
|thượng phẩm (上品)
|-
|大丈夫 (dàzhàngfū/dàzhàngfu; daai6 zoeng6 fu1; tāi-tiōng-hu)
|大丈夫 (だいじょうぶ)
|대장부 (大丈夫)
|đại trượng phu (大丈夫)
|-
|丈夫 (zhàngfū/zhàngfu; zoeng6 fu1; tiōng-hu)
|丈夫 (じょうぶ)
|장부 (丈夫)
|trượng phu (丈夫)
|-
|-
|小康 (xiǎokāng; siu2 hong1; siáu-khong, sió-khong)
|小康 (xiǎokāng; siu2 hong1; siáu-khong, sió-khong)
42,589

edits

Navigation menu