Difference between revisions of "Language/Vietnamese/Vocabulary/Time"

Jump to navigation Jump to search
no edit summary
Line 143: Line 143:
*B: Cứ mười lăm phút thì có một xe. There’s a bus every 15 minutes. A: Dạ cám ơn. Thank you.
*B: Cứ mười lăm phút thì có một xe. There’s a bus every 15 minutes. A: Dạ cám ơn. Thank you.


== Vocabulary: Time (thời gian) ==
{| class="wikitable"
|Tiếng Việt
|English
|-
|đồng hồ
|clock
|-
|đồng hồ báo thức
|alarm clock
|-
|đồng hồ đeo tay
|(wrist)watch
|-
|giờ
|hour
|-
|phút
|minute
|-
|giây
|second
|-
|buổi sáng
|morning
|-
|buổi trưa
|midday, noon
|-
|buổi chiều
|afternoon
|-
|ban ngày
|day
|-
|buổi tối
|evening
|-
|ban đêm
|night
|-
|nửa đêm
|midnight
|-
|trong quá khứ
|past
|-
|ngày hôm kia
|day before yesterday
|-
|hôm qua
|yesterday
|-
|hiện tại
|present
|-
|hôm nay
|today
|-
|bây giờ
|now
|-
|trong tương lai
|future
|-
|ngày mai
|tomorrow
|-
|ngày kia, ngày mốt
|day after tomorrow
|-
|tuần
|week
|-
|cuối tuần
|weekend
|-
|ngày nghỉ
|holidays, vacation
|-
|tháng
|month
|-
|mùa
|season
|-
|năm
|year
|-
|Chúc mừng
năm mới !
|Happy new year!
|-
|Chúc mừng
sinh nhật !
|Happy birthday!
|-
|Giáng sinh vui vẻ !
|Merry Christmas!
|-
|lịch
|calendar
|-
|thế kỷ
|century
|-
|thiên niên kỷ
|millennium
|}


==Sources==
==Sources==

Navigation menu