Language/Mandarin-chinese/Grammar/Negation-and-Conjunctions/vi
< Language | Mandarin-chinese | Grammar | Negation-and-Conjunctions
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cách dùng “không” trong tiếng Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Trung Quốc, để phủ định một câu, ta thường sử dụng từ “不 (bù)” ở trước động từ. Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
我不喜欢咖啡。 | Wǒ bù xǐhuān kāfēi. | Tôi không thích cà phê. |
他不去图书馆。 | Tā bù qù túshūguǎn. | Anh ta không đến thư viện. |
你不吃饭了吗? | Nǐ bù chīfàn le ma? | Bạn không ăn cơm à? |
Chúng ta cũng có thể sử dụng từ “没 (méi)” để phủ định một hành động đã xảy ra. Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
我没吃早饭。 | Wǒ méi chī zǎofàn. | Tôi không ăn sáng. |
他昨天没来。 | Tā zuótiān méi lái. | Anh ta không đến hôm qua. |
你没看见他吗? | Nǐ méi kànjiàn tā ma? | Bạn không thấy anh ta à? |
Chú ý rằng, khi sử dụng “没 (méi)”, động từ phải được đặt trong quá khứ.
Cách sử dụng liên từ trong tiếng Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Trung Quốc, liên từ được sử dụng để kết nối các câu với nhau. Dưới đây là một số liên từ thường được sử dụng:
- 但是 (dànshì) - Nhưng
- 因为 (yīnwèi) - Bởi vì
- 所以 (suǒyǐ) - Vì vậy
- 虽然 (suīrán) - Mặc dù
Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
我想吃蛋糕,但是我不能吃。 | Wǒ xiǎng chī dàngāo, dànshì wǒ bùnéng chī. | Tôi muốn ăn bánh, nhưng tôi không thể ăn. |
我不喜欢喝咖啡,因为它太苦了。 | Wǒ bù xǐhuān hē kāfēi, yīnwèi tā tài kǔ le. | Tôi không thích uống cà phê vì nó quá đắng. |
今天天气很好,所以我想去公园散步。 | Jīntiān tiānqì hěn hǎo, suǒyǐ wǒ xiǎng qù gōngyuán sànbù. | Hôm nay trời rất đẹp, vì vậy tôi muốn đi dạo ở công viên. |
虽然我很累,但是我还是要学习。 | Suīrán wǒ hěn lèi, dànshì wǒ háishì yào xuéxí. | Mặc dù tôi rất mệt nhưng tôi vẫn muốn học. |
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách phủ định câu và sử dụng liên từ để kết nối các câu với nhau trong tiếng Trung Quốc. Hãy cố gắng luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng của mình.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ và cấu trúc động từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ định và đại từ thỉnh cầu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cặp âm
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thể Tối Thượng và Cách Sử Dụng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu động từ phức tạp
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh hình thức và cách sử dụng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ Trợ Động Từ và Từ Khuyết Thiếu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ câu hỏi và cấu trúc câu hỏi
- Time
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ chung và riêng