Language/Mandarin-chinese/Grammar/Negation-and-Conjunctions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcNgữ phápKhóa học 0 đến A1Phủ định và liên từ

Cách dùng “không” trong tiếng Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Trung Quốc, để phủ định một câu, ta thường sử dụng từ “不 (bù)” ở trước động từ. Ví dụ:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
我不喜欢咖啡。 Wǒ bù xǐhuān kāfēi. Tôi không thích cà phê.
他不去图书馆。 Tā bù qù túshūguǎn. Anh ta không đến thư viện.
你不吃饭了吗? Nǐ bù chīfàn le ma? Bạn không ăn cơm à?

Chúng ta cũng có thể sử dụng từ “没 (méi)” để phủ định một hành động đã xảy ra. Ví dụ:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
我没吃早饭。 Wǒ méi chī zǎofàn. Tôi không ăn sáng.
他昨天没来。 Tā zuótiān méi lái. Anh ta không đến hôm qua.
你没看见他吗? Nǐ méi kànjiàn tā ma? Bạn không thấy anh ta à?

Chú ý rằng, khi sử dụng “没 (méi)”, động từ phải được đặt trong quá khứ.

Cách sử dụng liên từ trong tiếng Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Trung Quốc, liên từ được sử dụng để kết nối các câu với nhau. Dưới đây là một số liên từ thường được sử dụng:

  • 但是 (dànshì) - Nhưng
  • 因为 (yīnwèi) - Bởi vì
  • 所以 (suǒyǐ) - Vì vậy
  • 虽然 (suīrán) - Mặc dù

Ví dụ:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
我想吃蛋糕,但是我不能吃。 Wǒ xiǎng chī dàngāo, dànshì wǒ bùnéng chī. Tôi muốn ăn bánh, nhưng tôi không thể ăn.
我不喜欢喝咖啡,因为它太苦了。 Wǒ bù xǐhuān hē kāfēi, yīnwèi tā tài kǔ le. Tôi không thích uống cà phê vì nó quá đắng.
今天天气很好,所以我想去公园散步。 Jīntiān tiānqì hěn hǎo, suǒyǐ wǒ xiǎng qù gōngyuán sànbù. Hôm nay trời rất đẹp, vì vậy tôi muốn đi dạo ở công viên.
虽然我很累,但是我还是要学习。 Suīrán wǒ hěn lèi, dànshì wǒ háishì yào xuéxí. Mặc dù tôi rất mệt nhưng tôi vẫn muốn học.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách phủ định câu và sử dụng liên từ để kết nối các câu với nhau trong tiếng Trung Quốc. Hãy cố gắng luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng của mình.


Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson