Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-25:-Sports-and-active-recreation/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Persian-Language-PolyglotClub.png
Farsi-Language-PolyglotClub-Lessons.png
Tiếng Ba Tư IranTừ vựngKhóa học 0 đến A1Bài 25: Thể thao và giải trí ngoài trời

Các môn thể thao và hoạt động ngoài trời phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến thể thao và các hoạt động ngoài trời phổ biến nhất trong tiếng Ba Tư Iran. Chúng ta cũng sẽ học cách nói về sở thích và kinh nghiệm của bạn trong lĩnh vực này.

Thể thao[sửa | sửa mã nguồn]

! Tiếng Ba Tư Iran !! Phiên âm !! Tiếng Việt |- | فوتبال || futbâl || bóng đá |- | بسکتبال || basketbâl || bóng rổ |- | والیبال || vâlibâl || bóng chuyền |- | تنیس || tenis || tennis |- | پینگ‌پنگ || ping pang || bóng bàn |- | شنا || shenâ || bơi lội |- | اسکیت || esket || trượt patin |- | اسکی || eski || trượt tuyết |- | بوکس || buks || quyền Anh |- | ووشو || vushu || võ thuật Trung Quốc |- | کاراته || karâte || karate |- | جودو || judo || judo |- | کراته || kursi || taekwondo

Hoạt động ngoài trời[sửa | sửa mã nguồn]

! Tiếng Ba Tư Iran !! Phiên âm !! Tiếng Việt |- | دویدن || doydan || chạy bộ |- | دویدن در طبیعت || doydan dar tabi'at || đi bộ đường dài |- | دوچرخه سواری || ducharkhe savâri || đi xe đạp |- | کوهنوردی || kuhnavardi || leo núi |- | کمپینگ || kemping || cắm trại |- | شکار || shikâr || săn bắn |- | ماهیگیری || mâhigiri || câu cá |- | پاراگلایدینگ || paragliding || bay dù |- | بانجی جامپینگ || banji jamping || nhảy dù từ cao

Thảo luận về sở thích và kinh nghiệm[sửa | sửa mã nguồn]

Bây giờ, chúng ta sẽ học cách nói về sở thích và kinh nghiệm của bạn trong lĩnh vực thể thao và giải trí ngoài trời. Hãy sử dụng các cụm từ dưới đây để trả lời các câu hỏi hoặc để bắt đầu một cuộc trò chuyện mới về chủ đề này.

  • Tôi thích chơi bóng đá. - من فوتبال بازی را دوست دارم. (man futbâl bâzi râ dust dâram)
  • Tôi đã từng đi bơi lội ở biển. - من در دریا شنا کرده‌ام. (man dar daryâ shenâ kardam)
  • Tôi muốn thử trượt tuyết. - من می‌خواهم اسکی بزنم. (man mikhwâham eski bezanam)
  • Tôi không thích chơi thể thao. - من ورزش بازی را دوست ندارم. (man varzesh bâzi râ dust nadâram)
  • Tôi thích đi leo núi. - من صعود کوه را دوست دارم. (man so'ud kuh râ dust dâram)

Từ vựng mới[sửa | sửa mã nguồn]

! Tiếng Ba Tư Iran !! Phiên âm !! Tiếng Việt |- | تنیس || tenis || tennis |- | شنا || shenâ || bơi lội |- | اسکیت || esket || trượt patin |- | حلقه زنی || halqe zani || bắn hula hoop |- | بوکس || buks || quyền Anh |- | ووشو || vushu || võ thuật Trung Quốc |- | کراته || kursi || taekwondo |- | دویدن در طبیعت || doydan dar tabi'at || đi bộ đường dài |- | کوهنوردی || kuhnavardi || leo núi |- | شکار || shikâr || săn bắn |- | ماهیگیری || mâhigiri || câu cá |- | پاراگلایدینگ || paragliding || bay dù |- | بانجی جامپینگ || banji jamping || nhảy dù từ cao

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết thêm nhiều từ mới liên quan đến thể thao và giải trí ngoài trời trong tiếng Ba Tư Iran. Hãy luyện tập thật nhiều để trở thành một người nói tiếng Ba Tư Iran thành thạo hơn.

Mục lục - Khóa học tiếng Ba Tư Iran - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và giới thiệu cơ bản


Bài 2: Cấu trúc câu và động từ chia đơn giản


Bài 3: Nói về các hoạt động hàng ngày


Bài 4: Đại từ đối tượng và đại từ sở hữu


Bài 5: Văn hóa và phong tục người Ba Tư


Bài 6: Đồ ăn và thức uống


Bài 7: Quá khứ và động từ chia đều


Bài 8: Văn học và nghệ thuật Ba Tư


Bài 9: Du lịch và phương tiện giao thông


Bài 10: Thể mệnh lệnh, danh từ ng infinitive và câu phức


Bài 11: Lịch sử và địa lý Ba Tư


Bài 12: Giải trí và thư giãn


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson