Language/Abkhazian/Vocabulary/Household-Chores-and-Cleaning/vi
< Language | Abkhazian | Vocabulary | Household-Chores-and-Cleaning
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Công việc nhà và dọn dẹp[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến công việc nhà và dọn dẹp trong tiếng Abkhazia. Với những từ vựng này, bạn có thể mô tả các công việc và hoạt động khác nhau một cách dễ dàng.
Động từ dọn dẹp[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số động từ dọn dẹp cơ bản:
Abkhazian | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
агьырра | aɣərra | quét |
ақəыбжьын | aqəəbžən | lau |
аҵьынҳа | aʦənha | phủi |
аҳаҧшра | aɦaɬpra | đánh bóng |
агьынҳа | aɣənha | quét |
Ví dụ:
- Tôi đang quét nhà. - Агьырра азыр азырен. - aɣərra azər azəren.
- Họ đang lau nhà. - Ақəыбжьын азыр азырен. - aqəəbžən azər azəren.
Tính từ liên quan đến dọn dẹp[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số tính từ liên quan đến dọn dẹp:
Abkhazian | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
агьырраҩы | aɣərraʕə | quét sạch |
ақəыбжьынҩы | aqəəbžənʕə | lau sạch |
аҵьынҳаҩы | aʦənhaʕə | phủi sạch |
аҳаҧшраҩы | aɦaɬpraʕə | đánh bóng sạch |
агьынҳаҩы | aɣənhaʕə | quét sạch |
Ví dụ:
- Tôi muốn quét sạch nhà. - Агьырраҩы сахәаҧҧыла азыр. - aɣərraʕə sahəaɬɬəla azər.
- Họ đang lau sạch nhà. - Ақəыбжьынҩы азыр азырен. - aqəəbžənʕə azər azəren.
Danh từ liên quan đến dọn dẹp[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số danh từ liên quan đến dọn dẹp:
Abkhazian | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
аҳаҧшрара | aɦaɬprara | chất đánh bóng |
агьынҳаҧын | aɣənhaʦən | chổi |
ақəыбжьынҧын | aqəəbžənʦən | khăn lau |
Ví dụ:
- Tôi cần một cái chổi mới. - Агьынҳаҧынанҩы ахырџәац ҳаҧҧырҵа. - aɣənhaʦənanʕə axərdzəac haɬɬərʒa.
- Tôi đang sử dụng khăn lau. - Ақəыбжьынҧын азыр ахы. - aqəəbžənʦən azər axə.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học được các từ vựng liên quan đến công việc nhà và dọn dẹp trong tiếng Abkhazia. Hãy luyện tập sử dụng chúng trong các câu để bạn có thể mô tả các công việc và hoạt động khác nhau một cách dễ dàng.