Language/Tigrinya/Vocabulary/Months-of-the-year/vi
< Language | Tigrinya | Vocabulary | Months-of-the-year
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Tigrinya | Dịch | Cách phát âm | Âm thanh |
---|---|---|---|
ጥሪ | Tháng một | t'irī |
|
ለካቲት | Tháng hai | lekatīti |
|
መጋቢት | tháng Ba | megabit |
|
ሚያዝያ | tháng tư | mīyaziya |
|
ጉንበት | Có thể | gunbet |
|
ሰነ | tháng Sáu | sene |
|
ሓምለ | tháng Bảy | ḥamile |
|
ነሓሰ | đáng kính trọng | neḥase |
|
መስከረም | tháng 9 | meskerem |
|
ጥቕምቲ | Tháng Mười | t'iḵ'imitī |
|
ሕዳር | tháng Mười Một | ḥidar |
|
ታሕሳስ | tháng 12 | tahsas |
|