Language/Tamil/Vocabulary/Flora-and-Fauna/vi
< Language | Tamil | Vocabulary | Flora-and-Fauna
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cây cối[sửa | sửa mã nguồn]
Cây trồng[sửa | sửa mã nguồn]
Tamil | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
வேப்ப மரம் | vēppa maraṁ | Cây lá dẻ |
மாங்காய் மரம் | māṅkāy maraṁ | Cây xoài |
தேன் பால மரம் | tēn pāla maraṁ | Cây sữa |
வில்வ மரம் | vilva maraṁ | Cây bưởi da xanh |
Cây rừng[sửa | sửa mã nguồn]
Tamil | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
கருவாலி மரம் | karuvāli maraṁ | Cây dầu |
கருவாக்கூ | karuvākkū | Keo bàng |
ஏரிகாம்பு மரம் | ērikāmpu maraṁ | Cây tần bì |
மாதுளை மரம் | mātuḷai maraṁ | Cây bạch đàn |
Động vật[sửa | sửa mã nguồn]
Động vật bò sát[sửa | sửa mã nguồn]
Tamil | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
காமலை | kāmalai | Rắn hổ mang chúa |
முகமகரவாளி | mugamakaravāḷi | Kỳ giông đất |
Động vật chim[sửa | sửa mã nguồn]
Tamil | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
குயில் | kuyil | Chim đa đa |
பீக்காரி | pīkkāri | Chim sáo đá |
பருந்துக்குருவி | paruntukkuruvī | Chim sâu |
Động vật thú[sửa | sửa mã nguồn]
Tamil | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
சிங்கம் | ciṅkam | Sư tử |
நாய் | nāy | Chó |
சிப்பி | cippi | Mèo |