Language/Standard-arabic/Vocabulary/Colors/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnTừ VựngKhoá Học 0 đến A1Màu sắc

Mức độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

      1. Đỏ
Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
أَحْمَر 'ahmar Đỏ
      1. Xanh dương
Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
أَزْرَق 'azraq Xanh dương
      1. Vàng
Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
أَصْفَر 'asfar Vàng
      1. Xanh lá cây
Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
أَخْضَر 'akhḍar Xanh lá cây
      1. Đen
Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
أَسْوَد 'aswad Đen
      1. Trắng
Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
أَبْيَض 'abyaḍ Trắng
      1. Hồng
Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
وَرْدِي wardiyy Hồng

Mức độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

      1. Cam
Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
بُرْتُقَالِي burtuqāliyy Cam
      1. Tím
Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
بُنِّي bunnī Nâu
      1. Xám
Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
رَمَادِيّ ramādiyy Xám

Mức độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

      1. Nâu
Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
بُنِّي bunnī Nâu
      1. Xanh nước biển
Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
تُرْكُوَازِي turkuwāziyy Xanh nước biển
      1. Xanh da trời
Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
سَمَاوِيّ samāwiyy Xanh da trời

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson