Language/Spanish/Vocabulary/Common-Foods/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaTừ VựngKhóa học 0 đến A1Thực phẩm thông dụng

Cấu trúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]

1. Từ vựng Tây Ban Nha cho các thực phẩm thông dụng 2. Câu ví dụ

Từ vựng Tây Ban Nha cho các thực phẩm thông dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng dưới đây cho thấy các từ vựng Tây Ban Nha cho các món ăn thường dùng, cùng với phiên âm và bản dịch tiếng Việt.

Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Việt
manzana mahn-sah-nah quả táo
plátano plah-tah-noh chuối
naranja nah-rahn-hah quả cam
fresa fray-sah dâu tây
uvas oo-bahs nho
limón lee-mohn chanh
tomate toh-mah-teh cà chua
cebolla seh-boh-yah hành tây
ajo ah-hoh tỏi
zanahoria sah-nah-oh-ree-ah cà rốt
papas pah-pahs khoai tây
arroz ah-rrohth gạo
pan pahn bánh mì
pollo poh-yoh thịt gà
pescado peh-skah-doh
carne de res kahr-neh deh rehs thịt bò

Câu ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

  • Yo como una manzana cada día. (Tôi ăn một quả táo mỗi ngày.)
  • ¿Quieres un plátano? (Bạn muốn một trái chuối không?)
  • Mi jugo favorito es de naranja. (Nước ép cam là nước yêu thích của tôi.)
  • Me encanta el sabor de las fresas. (Tôi thích hương vị của dâu tây.)
  • Las uvas están muy dulces hoy. (Những trái nho ngọt lắm hôm nay.)
  • El limón es muy ácido. (Chanh rất chua.)
  • Me gustan los tomates en mi ensalada. (Tôi thích cà chua trong bát sa lát của tôi.)
  • La cebolla hace llorar. (Hành tây khiến cho tôi khóc.)
  • El ajo tiene un olor fuerte. (Tỏi có mùi rất đặc trưng.)
  • Las zanahorias son buenas para la vista. (Cà rốt tốt cho mắt.)
  • Las papas fritas son deliciosas. (Khoai tây chiên rất ngon.)
  • El arroz es un alimento básico en muchos países. (Gạo là nguyên liệu chính trong nhiều nước.)
  • Me gusta el pan fresco con mantequilla. (Tôi thích bánh mì tươi với bơ.)
  • El pollo asado es mi plato favorito. (Gà nướng là món ăn yêu thích của tôi.)
  • El pescado a la parrilla es muy saludable. (Cá nướng trên vỉ than là rất tốt cho sức khỏe.)
  • La carne de res es muy tierna. (Thịt bò rất mềm.)


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson