Language/Modern-greek-1453/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi
< Language | Modern-greek-1453 | Vocabulary | Count-from-1-to-10
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
🇬🇷 Từ vựng tiếng Hy Lạp hiện đại ➡ Đếm đến 10 🔢
Xin chào những người học tiếng Hy Lạp 😎
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học cách đếm từ 1 đến 10 trong tiếng Hy Lạp hiện đại.
Làm theo từng bước dưới đây. Nếu bạn làm cẩn thận, đến cuối bài học, rất có thể bạn sẽ đếm được từ 1 đến 10 bằng tiếng Hy Lạp.
Điều đó không phải là tuyệt vời phải không? bạn sẽ gây ấn tượng với bạn bè của bạn! 🤩
Học các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Hy Lạp[sửa | sửa mã nguồn]
- Nghe mỗi bản ghi âm, lặp lại to số bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn và bằng tiếng Hy Lạp.
- Làm điều này 10 lần, mỗi lần theo một thứ tự khác nhau. ➡ Mẹo : Nhấp vào mũi tên ở đầu cột để xáo trộn các hàng.
Các số từ 1 đến 5 bằng tiếng Hy Lạp[sửa | sửa mã nguồn]
Con số | Tiếng Hy Lạp hiện đại | Tiếng Hy Lạp hiện đại (chữ viết latin) | Dịch | Cách phát âm (tệp âm thanh) |
---|---|---|---|---|
1 | ένα | éna | Một | |
2 | δύο | dîo | Hai | |
3 | τρία | trîa | Số ba | |
4 | τέσσερα | téssera | Bốn | |
5 | πέντε | pénte | Năm |
Các số từ 6 đến 10 bằng tiếng Hy Lạp[sửa | sửa mã nguồn]
Con số | Tiếng Hy Lạp hiện đại | Tiếng Hy Lạp hiện đại (chữ viết la tinh) | Dịch | Cách phát âm (tệp âm thanh) |
---|---|---|---|---|
6 | έξι | éxi | Sáu | |
7 | επτά | eptà | Bảy | |
8 | οκτώ | oktô | tám | |
9 | εννέα | enéa | Chín | |
10 | δέκα | déka | Mười |
- Ghi chú: Trong tiếng Hy Lạp, các số chính cho một, ba và bốn, có dạng tính từ; do đó, chúng có thể bị từ chối. Tất cả các số khác chỉ có một dạng duy nhất, không gạch chân.
Video[sửa | sửa mã nguồn]
- Video có nội dung gì, đầu tiên có giải thích bằng tiếng Anh, sau đó là video khác, chỉ bằng tiếng Hy Lạp Hiện đại.
Đếm đến 10 bằng tiếng Anh và tiếng Hy Lạp hiện đại[sửa | sửa mã nguồn]
Đếm đến 10 trong tiếng Hy Lạp hiện đại: bài học cho trẻ em[sửa | sửa mã nguồn]
ΜΕΤΡΑΜΕ ΑΠΟ ΤΟ 1 ΜΕΧΡΙ ΤΟ 10 ΧΡΩΜΑΤΑ ΑΥΓΑ ΜΟΥΣΙΚΗ
Kiểm tra kiến thức của bạn[sửa | sửa mã nguồn]
Dịch từ tiếng Hy Lạp[sửa | sửa mã nguồn]
Đây sẽ là bài kiểm tra dễ nhất:
- Luyện trí nhớ của bạn: từ cách viết tiếng Hy Lạp, hãy đoán xem đó là số gì:
người Hy Lạp | Đoán số: |
---|---|
τέσσερα | ? 4
|
δύο | ? 2
|
δέκα | ? 10
|
τρία | ? 3
|
οκτώ | ? 8
|
ένα | ? 1
|
επτά | ? 7
|
πέντε | ? 5
|
εννέα | ? 9
|
έξι | ? 6
|
Nghe hiểu[sửa | sửa mã nguồn]
Đây là một bài kiểm tra khó hơn một chút:
- Luyện khả năng nghe hiểu của bạn: Nghe từng đoạn ghi âm. Đoán xem nó là số nào.
Cách phát âm (tệp âm thanh) | Đoán số: |
---|---|
? 10
| |
? 6
| |
? 4
| |
? 1
| |
? 2
| |
? 8
| |
? 7
| |
? 9
| |
? 5
| |
? 3
|
Dịch sang tiếng Hy Lạp[sửa | sửa mã nguồn]
Cuối cùng, bài kiểm tra khó nhất:
- Thực hành trí nhớ và kỹ năng viết của bạn: viết từng số bằng bàn phím tiếng Hy Lạp ở cuối trang:
Con số | Nhập câu trả lời: | Xem câu trả lời: |
---|---|---|
2 | ? δύο
| |
4 | ? τέσσερα
| |
1 | ? ένα
| |
3 | ? τρία
| |
8 | ? οκτώ
|
Con số | Nhập câu trả lời: | Xem câu trả lời: |
---|---|---|
10 | ? δέκα
| |
9 | ? εννέα
| |
5 | ? πέντε
| |
6 | ? έξι
| |
7 | ? επτά
|