Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Music-and-Film/vi
< Language | Mandarin-chinese | Vocabulary | Music-and-Film
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Trung Quốc, câu hỏi có thể được tạo thành bằng cách đặt từ hỏi sau chủ ngữ và trước động từ. Ví dụ:
- 你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzì? (Bạn tên là gì?)
- 你喜欢看电影吗?Nǐ xǐhuan kàn diànyǐng ma? (Bạn thích xem phim không?)
Để trả lời cho câu hỏi, bạn có thể sử dụng các câu trả lời ngắn gọn như:
- 是的 shì de (Đúng)
- 不是 bù shì (Không đúng)
- 喜欢 xǐhuan (Thích)
- 不喜欢 bù xǐhuan (Không thích)
Từ vựng chủ đề âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc phổ biến liên quan đến chủ đề âm nhạc:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
音乐 yīnyuè | [in-yüè] | Nhạc |
歌曲 gēqǔ | [gē-qǔ] | Bài hát |
歌手 gēshǒu | [gē-shǒu] | Ca sĩ |
乐器 yuèqì | [yüè-qì] | Nhạc cụ |
Có thể sử dụng các câu sau để thảo luận về âm nhạc:
- 你喜欢什么样的音乐?Nǐ xǐhuan shénme yàng de yīnyuè? (Bạn thích loại nhạc gì?)
- 你最喜欢的歌手是谁?Nǐ zuì xǐhuan de gēshǒu shì shéi? (Ca sĩ mà bạn thích nhất là ai?)
- 你会弹奏什么乐器?Nǐ huì tánzòu shénme yuèqì? (Bạn biết chơi nhạc cụ gì?)
Từ vựng chủ đề phim ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc phổ biến liên quan đến chủ đề phim ảnh:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
电影 diànyǐng | [diàn-yǐng] | Phim ảnh |
导演 dǎoyǎn | [dáo-yǎn] | Đạo diễn |
演员 yǎnyuán | [yǎn-yuán] | Diễn viên |
剧情 jùqíng | [jù-qíng] | Nội dung phim |
Có thể sử dụng các câu sau để thảo luận về phim ảnh:
- 你喜欢看什么类型的电影?Nǐ xǐhuan kàn shénme lèixíng de diànyǐng? (Bạn thích xem loại phim gì?)
- 你最喜欢的电影是什么?Nǐ zuì xǐhuan de diànyǐng shì shénme? (Bộ phim mà bạn thích nhất là gì?)
- 你觉得这部电影的剧情如何?Nǐ juédé zhè bù diànyǐng de jùqíng rúhé? (Bạn nghĩ về nội dung của bộ phim này như thế nào?)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trên đây là một số từ vựng và câu hỏi phổ biến liên quan đến chủ đề âm nhạc và phim ảnh trong tiếng Trung Quốc. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Trung Quốc.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn và đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Thương lượng
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Cảm xúc và tình cảm
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương Tiện và Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Tập thể dục
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc và nghề nghiệp
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm từ
- Numbers
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành phố Trung Quốc và quốc tế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặc tính và phẩm chất cá nhân
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển