Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Directions-and-Transportation/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Hướng dẫn cơ bản và phương tiện giao thông[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách yêu cầu và cung cấp hướng dẫn, sử dụng các phương tiện giao thông cơ bản và di chuyển trong thành phố.
Các hướng dẫn căn bản[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng ta sẽ bắt đầu với những câu hỏi và câu trả lời để hỏi về hướng đi.
- Hướng đi đến ga xe lửa là bao xa?
- Tôi có thể đi bộ đến nhà ga không?
- Làm thế nào để đến đường xxx?
Các từ vựng tiếng Nhật cơ bản để hỏi và trả lời các câu hỏi này:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
駅 (eki) | e-ki | Nhà ga |
歩いて (aruite) | a-ru-i-te | Đi bộ |
道 (michi) | mi-chi | Đường |
Ví dụ:
- 駅はどのくらい遠いですか。 (Eki wa dono kurai tōi desu ka?) - Nhà ga cách đây bao xa?
- 歩いて行けますか? (Aruite ikemasu ka?) - Tôi có thể đi bộ đến đó không?
- どうやってxxx通りに行きますか? (Dōyatte xxx-tōri ni ikimasu ka?) - Làm thế nào để đến đường xxx?
Phương tiện giao thông[sửa | sửa mã nguồn]
Bây giờ chúng ta sẽ học cách hỏi và trả lời về các phương tiện giao thông.
- Tôi muốn đến ga xe lửa, làm thế nào?
- Tôi muốn đi xe buýt số mấy đến địa điểm xxx?
- Tôi muốn thuê một chiếc xe đạp, bạn có biết chỗ nào không?
Các từ vựng tiếng Nhật cơ bản để hỏi và trả lời các câu hỏi này:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
電車 (densha) | den-sha | Xe lửa |
バス (basu) | ba-su | Xe buýt |
自転車 (jitensha) | ji-ten-sha | Xe đạp |
Ví dụ:
- 電車でどうやって行きますか? (Densha de dōyatte ikimasu ka?) - Tôi đi xe lửa như thế nào?
- xxx行きのバスは何番乗り場ですか? (xxx-yuki no basu wa nan-ban noriba desu ka?) - Bến xe buýt số mấy để đi đến địa điểm xxx?
- 自転車を借りる場所を知っていますか? (Jitensha o kariru basho o shitte imasu ka?) - Bạn có biết chỗ nào để thuê xe đạp không?
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Bây giờ bạn đã học các cụm từ và từ vựng tiếng Nhật cơ bản để hỏi và trả lời về hướng dẫn và phương tiện giao thông. Hãy sử dụng chúng để di chuyển và khám phá thành phố của bạn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác