Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-2:-Introducing-yourself-and-others/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Persian-Language-PolyglotClub.png
Farsi-Language-PolyglotClub-Lessons.png
Tiếng Ba Tư IranTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Bài 2: Giới thiệu bản thân và người khác

Cấu trúc thường dùng để giới thiệu bản thân và người khác[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các câu trúc giới thiệu bản thân và người khác thường được sử dụng trong tiếng Ba Tư Iran:

Giới thiệu bản thân[sửa | sửa mã nguồn]

  • سلام، من [tên của bạn] هستم. (Salam, man [tên của bạn] hastam.) - Xin chào, tôi là [tên của bạn].
  • من [tên của bạn] هستم. (Man [tên của bạn] hastam.) - Tôi là [tên của bạn].
  • سلام، من [tên của bạn] هستم و از ایران می‌آیم. (Salam, man [tên của bạn] hastam va az Iran miayam.) - Xin chào, tôi là [tên của bạn] và tôi đến từ Iran.

Giới thiệu người khác[sửa | sửa mã nguồn]

  • این [tên người khác] هست. (In [tên người khác] hast.) - Đây là [tên người khác].
  • این [tên người khác] هست که باهاش کار می‌کنم. (In [tên người khác] hast ke bahash kar mikonam.) - Đây là [tên người khác] tôi làm việc với.
  • او [tên người khác] هست. (O [tên người khác] hast.) - Đó là [tên người khác].

Hỏi tên[sửa | sửa mã nguồn]

  • معرفی کنید، نام شما چیست؟ (Moarefi konid, nam-e shoma chist?) - Xin vui lòng giới thiệu, tên của bạn là gì?
  • لطفاً، نام شما چیست؟ (Lotfan, nam-e shoma chist?) - Xin vui lòng cho tôi biết, tên của bạn là gì?

Hỏi nghề nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

  • شما چه کار می‌کنید؟ (Shoma che kar mikonid?) - Bạn làm công việc gì?
  • شما چه شغلی دارید؟ (Shoma che shoghli darid?) - Bạn đang làm nghề gì?

Bảng từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến chủ đề của chúng ta:

Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
سلام Salam Xin chào
من Man Tôi
[tên của bạn] [tên của bạn] [tên của bạn]
ایران Iran Iran
این In Đây là
[tên người khác] [tên người khác] [tên người khác]
باهاش کار می‌کنم Bahash kar mikonam Tôi làm việc với anh ấy/cô ấy
او O Đó là
معرفی کنید Moarefi konid Giới thiệu (lịch sự)
نام Nam Tên
شما Shoma Bạn
لطفاً Lotfan Xin vui lòng
کار Kar Công việc
شغل Shoghli Nghề nghiệp
دارید Darid

Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng các câu trúc và từ vựng đã học để giới thiệu bản thân và người khác với đối tác của bạn. Hãy thực hành nhiều để tăng cường khả năng giao tiếp của bạn.

  • Câu hỏi 1: لطفاً، نام شما چیست؟ (Lotfan, nam-e shoma chist?) - Xin vui lòng cho tôi biết, tên của bạn là gì?
  • Câu trả lời 1: سلام، من سارا هستم. (Salam, man Sara hastam.) - Xin chào, tôi là Sara.
  • Câu hỏi 2: شما چه کار می‌کنید؟ (Shoma che kar mikonid?) - Bạn làm công việc gì?
  • Câu trả lời 2: من دانشجوی پزشکی هستم. (Man daneshjoo-ye pezeshki hastam.) - Tôi là sinh viên y khoa.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học giới thiệu bản thân và người khác. Hãy sử dụng các câu trúc và từ vựng đã học để tăng cường khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Ba Tư Iran.

Mục lục - Khóa học tiếng Ba Tư Iran - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và giới thiệu cơ bản


Bài 2: Cấu trúc câu và động từ chia đơn giản


Bài 3: Nói về các hoạt động hàng ngày


Bài 4: Đại từ đối tượng và đại từ sở hữu


Bài 5: Văn hóa và phong tục người Ba Tư


Bài 6: Đồ ăn và thức uống


Bài 7: Quá khứ và động từ chia đều


Bài 8: Văn học và nghệ thuật Ba Tư


Bài 9: Du lịch và phương tiện giao thông


Bài 10: Thể mệnh lệnh, danh từ ng infinitive và câu phức


Bài 11: Lịch sử và địa lý Ba Tư


Bài 12: Giải trí và thư giãn


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson