Language/German/Grammar/Subject-and-Verb/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcNgữ phápKhoá học 0 đến A1Chủ ngữ và động từ

Cấu trúc câu đơn với chủ ngữ và động từ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Đức, câu đơn bao gồm ít nhất hai phần: chủ ngữ và động từ. Chủ ngữ là từ hoặc nhóm từ mô tả người, vật hoặc ý tưởng chủ đề trong câu. Động từ là từ mô tả hành động hoặc tình trạng của chủ ngữ.

Ví dụ:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Ich trinke. [ɪç ˈtʁɪŋkə] Tôi uống.
Du isst. [du ɪst] Bạn ăn.
Er liest. [eːɐ̯ liːst] Anh ấy đọc.
Sie schläft. [ziː ʃlɛft] Cô ấy ngủ.
  • Chủ ngữ là "Ich" (tôi) trong câu "Ich trinke" (Tôi uống).
  • Chủ ngữ là "Du" (bạn) trong câu "Du isst" (Bạn ăn).
  • Chủ ngữ là "Er" (anh ấy) trong câu "Er liest" (Anh ấy đọc).
  • Chủ ngữ là "Sie" (cô ấy) trong câu "Sie schläft" (Cô ấy ngủ).

Các từ chủ ngữ phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Đức, chủ ngữ có thể là bất kỳ danh từ, đại từ hoặc cụm từ nào mô tả người, vật hoặc ý tưởng chủ đề trong câu. Dưới đây là một số từ chủ ngữ phổ biến:

  • Ich - Tôi
  • Du - Bạn
  • Er - Anh ấy
  • Sie - Cô ấy (có thể dùng cho cả nam và nữ)
  • Es - Nó
  • Wir - Chúng tôi
  • Ihr - Các bạn
  • Sie - Họ (có thể dùng cho cả nhóm nam và nữ)

Các động từ phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số động từ phổ biến trong tiếng Đức:

  • Sein - là
  • Haben - có
  • Werden - sẽ
  • Gehen - đi
  • Essen - ăn
  • Trinken - uống
  • Lesen - đọc
  • Schreiben - viết
  • Sprechen - nói

Thông tin thêm[sửa | sửa mã nguồn]

  • Trong tiếng Đức, chủ ngữ thường đứng trước động từ.
  • Động từ thường được chia thành các thì như hiện tại, quá khứ và tương lai.
  • Trong tiếng Đức, các từ trong câu thường được đặt theo thứ tự: chủ ngữ - động từ - tân ngữ - tân ngữ bổ nghĩa.


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian



Các video[sửa | sửa mã nguồn]

Bài 15: Phân biệt chủ ngữ, động từ, tân ngữ trong câu tiếng Đức ...[sửa | sửa mã nguồn]


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson