Language/Armenian/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

🇦🇲 Đếm đến 10 bằng tiếng Armenia 🔢

Xin chào những người học tiếng Armenia 😎


Đông Armenia ( արևելահայերեն ) là một ngôn ngữ Ấn-Âu được nói chủ yếu ở Armenia nhưng cũng có ở Nga, Azerbaijan và Iran.


Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học cách đếm từ 1 đến 10 trong tiếng Đông Armenia.

Làm theo từng bước dưới đây. Nếu làm cẩn thận, đến cuối bài, rất có thể bạn sẽ đếm được từ 1 đến 10 bằng tiếng Armenia.

Điều đó không phải là tuyệt vời phải không? bạn sẽ gây ấn tượng với bạn bè của bạn! 🤩


  • Trình độ : người mới bắt đầu
  • Thời lượng bài học : 30 phút
  • Độ khó : Trung bình

Học các con số bằng tiếng Đông Armenia[sửa | sửa mã nguồn]

Trong lịch sử, các chữ cái viết hoa trong tiếng Armenia được sử dụng để biểu thị các con số (xem cột cuối cùng).

Các số từ 1 đến 10[sửa | sửa mã nguồn]

  1. Nghe từng bản ghi âm, lặp lại thành tiếng số đó bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn và bằng tiếng Armenia.
  2. Làm điều này 10 lần, mỗi lần theo một thứ tự khác nhau. ➡ Mẹo : Nhấp vào mũi tên Arrow column sort.gif ở đầu cột để xáo trộn các hàng.
  • Bước này sẽ rèn luyện trí nhớ thị giác và thính giác của bạn

Các số từ 1 đến 5 (Đông Armenia)[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ số Ả Rập Viết tiếng Armenia Chữ viết La Mã (Đông Armenia) Dịch Cách phát âm (tệp âm thanh) Armenia Numeral (hệ thống cũ)
1 մէկ Mek Một Ա
2 երկու Yerku Hai Բ
3 երեք Yerek' Số ba Գ
4 չորս Ch'vors Bốn Դ
5 հինգ Hing Năm Ե

Các số từ 6 đến 10[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ số Ả Rập Viết tiếng Armenia Chữ viết La Mã (Đông Armenia) Dịch Cách phát âm (tệp âm thanh) Armenia Numeral (hệ thống cũ)
6 վեց Vets' Sáu Զ
7 Եօթ Yot' Bảy Է
8 ութ Ut' Tám Ը
9 ինը Iny Chín Թ
10 տասը Tasy Mười Ժ


Video: Xem lại những gì bạn đã học[sửa | sửa mã nguồn]

Xem các video sau để xem lại những gì bạn vừa học được.

  • Bước này sẽ rèn luyện trí nhớ thị giác và thính giác của bạn

Đếm đến 10 bằng tiếng Anh và tiếng Armenia[sửa | sửa mã nguồn]

Đếm đến 10 bằng tiếng Armenia: bài học cho trẻ em[sửa | sửa mã nguồn]

Kiểm tra kiến thức của bạn[sửa | sửa mã nguồn]

Dịch từ tiếng Armenia[sửa | sửa mã nguồn]

Đây sẽ là bài kiểm tra dễ nhất:

  • Luyện trí nhớ của bạn: từ cách viết tiếng Armenia, hãy đoán xem đó là số gì:
Tiếng Armenia Đoán số:
չորս ?
4
երկու ?
2
տասը ?
10
երեք ?
3
ութ ?
8
մէկ ?
1
Եօթ ?
7
հինգ ?
5
ինը ?
9
վեց ?
6

Nghe hiểu[sửa | sửa mã nguồn]

Đây là một bài kiểm tra khó hơn một chút:

  • Luyện khả năng nghe hiểu của bạn: Nghe từng đoạn ghi âm. Đoán xem nó là số nào.
Cách phát âm (tệp âm thanh) Đoán số:
?
10
?
6
?
4
?
1
?
2
?
8
?
7
?
9
?
5
?
3

Dịch sang tiếng Armenia[sửa | sửa mã nguồn]

Cuối cùng, bài kiểm tra khó nhất:

  • Thực hành trí nhớ và kỹ năng viết của bạn: viết từng số bằng bàn phím Armenia ở cuối trang:
Con số Nhập câu trả lời: Xem câu trả lời:
2

?
երկու
4

?
չորս
1

?
մէկ
3

?
երեք
8

?
ութ
Con số Nhập câu trả lời: Xem câu trả lời:
10

?
տասը
9

?
ինը
5

?
հինգ
6

?
վեց
7

?
Եօթ

Bàn phím ảo trực tuyến Armenia[sửa | sửa mã nguồn]

Videos[sửa | sửa mã nguồn]

Counting in Armenian 1-10 - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]

Related Lessons[sửa | sửa mã nguồn]

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson