Language/Serbian/Vocabulary/Education-and-Learning/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Serbian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SerbiaTừ vựngKhoá học 0 đến A1Giáo dục và Học tập

Cấu trúc giáo dục và học tập ở các nước nói tiếng Serbia[sửa | sửa mã nguồn]

Cấu trúc giáo dục và học tập ở các nước nói tiếng Serbia bao gồm 5 giai đoạn:

1. Giáo dục mầm non[sửa | sửa mã nguồn]

Trong giai đoạn này, trẻ em từ 3 đến 6 tuổi được đưa vào những trường mầm non. Trong các trường này, trẻ em được giảng dạy các kỹ năng cơ bản như đếm, viết, vẽ và chơi.

2. Giáo dục cơ sở[sửa | sửa mã nguồn]

Trong giai đoạn này, trẻ em từ 6 đến 15 tuổi được đưa vào các trường cơ sở. Trong các trường này, trẻ em học các môn học cơ bản như ngữ văn, toán học, khoa học và ngoại ngữ.

3. Giáo dục trung học cơ sở[sửa | sửa mã nguồn]

Trong giai đoạn này, học sinh từ 15 đến 18 tuổi được đưa vào các trường trung học cơ sở. Trong các trường này, học sinh học các môn học phổ biến như lịch sử, địa lý, vật lý và hóa học.

4. Giáo dục trung học phổ thông[sửa | sửa mã nguồn]

Trong giai đoạn này, học sinh từ 18 đến 19 tuổi được đưa vào các trường trung học phổ thông. Trong các trường này, học sinh học các môn học chuyên nghiệp để chuẩn bị cho việc học tập và làm việc trong tương lai.

5. Giáo dục đại học[sửa | sửa mã nguồn]

Sau khi tốt nghiệp từ trường trung học phổ thông, học sinh có thể đăng ký vào các trường đại học. Trong các trường này, học sinh có thể học các ngành học khác nhau như kinh tế, y học, khoa học máy tính và nghệ thuật.

Từ vựng tiếng Serbia về giáo dục và học tập[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbia cần thiết để nói về giáo dục và học tập:

Tiếng Serbia Phiên âm Tiếng Việt
Đại học đai hooc Đại học
Trung học cơ sở trung hoc cozô Trung học cơ sở
Trung học phổ thông trung hoc phô thong Trung học phổ thông
Giáo viên giáo viên Giáo viên
Học sinh hoc sinh Học sinh
  • Đại học
  • Trung học cơ sở
  • Trung học phổ thông
  • Giáo viên
  • Học sinh

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng với bài học này, bạn đã có thể nắm được các từ vựng cơ bản để nói về giáo dục và học tập trong tiếng Serbia. Hãy tiếp tục học tập để có thể trau dồi kỹ năng nói tiếng Serbia của mình!

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson