Language/Portuguese/Grammar/Prepositions/vi
< Language | Portuguese | Grammar | Prepositions
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]
Giới từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp Bồ Đào Nha. Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng các giới từ khác nhau để miêu tả vị trí, thời gian và hướng đi.
Bài học này là một phần của khóa học "Complete 0 to A1 Portuguese Course", dành cho những người học mới bắt đầu. Bài học này sẽ giúp bạn đạt được trình độ A1.
Các giới từ cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số giới từ cơ bản trong Bồ Đào Nha:
Bồ Đào Nha | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
acima | əˈsimɐ | trên |
abaixo | ɐˈbajʃu | dưới |
ao lado de | aw ˈladu dɨ | bên cạnh |
antes de | ɐ̃tɨʃ dɨ | trước |
depois de | dɨˈpɔjʃ dɨ | sau |
entre | ˈẽtɾɨ | giữa |
com | kõ | với |
sem | sẽ | không có |
Lưu ý rằng phiên âm trong bảng có thể được viết bằng IPA, chữ Latin hoặc chữ phiên âm, tùy thuộc vào nguồn bạn đang sử dụng.
Các ví dụ về giới từ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các giới từ:
- Eu estou acima da mesa. (Tôi đang ở trên bàn.)
- O gato está embaixo da cama. (Con mèo đang ở dưới giường.)
- A escola fica ao lado do parque. (Trường học nằm bên cạnh công viên.)
- Nós chegamos antes do jantar. (Chúng tôi đã đến trước bữa tối.)
- Ele saiu depois da festa. (Anh ta đã rời đi sau bữa tiệc.)
- O livro está entre a caneta e o caderno. (Sách nằm giữa cây bút và sổ tay.)
- Eu vou ao cinema com meus amigos. (Tôi sẽ đi xem phim với bạn bè của mình.)
- Ela gosta de nadar sem óculos. (Cô ấy thích bơi lội không đeo kính.)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Sử dụng các giới từ đã học để hoàn thành các câu sau:
- O cachorro está ___________ da cadeira.
- Eu gosto de comer ___________ arroz.
- Nós vamos sair ___________ casa às 8h.
- Ele comprou um presente ___________ a namorada.
- O avião está ___________ as nuvens.
- A festa começa ___________ as 20h.
- O livro está ___________ a estante e a mesa.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trên đây là những kiến thức cơ bản về giới từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ của mình.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0- A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì điều kiện
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ không xác định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp Bồ Đào Nha → Ser và Estar
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ thường
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ bất quy tắc