Language/German/Vocabulary/Telling-Time/vi
< Language | German | Vocabulary | Telling-Time
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cách nói giờ trong tiếng Đức[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách diễn đạt thời gian trong tiếng Đức và hỏi giờ.
Cách hỏi giờ[sửa | sửa mã nguồn]
- Wie spät ist es? - Bao nhiêu giờ rồi?
- Wie viel Uhr ist es? - Mấy giờ rồi?
Cách trả lời[sửa | sửa mã nguồn]
- Es ist 7 Uhr. - Lúc này là 7 giờ.
- Es ist halb 7. - Lúc này là 6 giờ 30 phút.
- Es ist Viertel vor 7. - Lúc này là 6 giờ 45 phút.
- Es ist Viertel nach 7. - Lúc này là 7 giờ 15 phút.
- Es ist 10 Minuten vor 7. - Lúc này là 6 giờ 50 phút.
- Es ist 10 Minuten nach 7. - Lúc này là 7 giờ 10 phút.
Thời gian trong tiếng Đức[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các từ vựng về thời gian trong tiếng Đức.
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
die Sekunde | di: ze'kʊndə | giây |
die Minute | di: mi'nuːtə | phút |
die Stunde | di: 'ʃtʊndə | giờ |
der Tag | de: taːk | ngày |
die Woche | di: 'vɔçə | tuần |
der Monat | de: r mo'nat | tháng |
das Jahr | das jɑːr | năm |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy trả lời các câu hỏi sau đây về thời gian.
- Bây giờ là mấy giờ?
- Lúc này là 8 giờ 30 phút thì phải nói là gì?
- Lúc này là 9 giờ 15 phút thì phải nói là gì?
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã học xong bài học "Nói giờ" trong khóa học tiếng Đức từ 0 đến A1. Bạn đã học được cách hỏi và trả lời thời gian trong tiếng Đức. Hãy tiếp tục học tiếng Đức để có thể nói chuyện với người Đức một cách tự tin và thông thạo hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt chuyến đi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về sức khỏe
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về bạn bè của bạn
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Các bộ phận của cơ thể
- Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thứ trong tuần và Tháng
- → Khoá học 0 đến A1 → Món ăn và bữa ăn
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mua Thực Phẩm