Language/Multiple-languages/Vocabulary/CJKV-False-Friends
< Language | Multiple-languages | Vocabulary
Jump to navigation
Jump to search
Rate this lesson:
This is a list of false friends in Chinese, Japanese, Korean, Vietnamese. You can find online dictionaries and use GoldenDict to see their meanings.
In progress.
Chinese
(Pinyin; Jyutping; Tâi-lô) |
Japanese | Korean | Vietnamese |
---|---|---|---|
1 stroke | |||
一切 (yīqiè; jat1 cai3; it-tshè) | 一切 (いっさい), (いっせつ), (ひときり) | 일체 (一切) | nhất thiết (一切) |
一同 (yītóng; jat1 tung4; it-tông) | 一同 (いちどう) | 일동 (一同) | - |
一杯 (yī bēi; jat1 bui1; tsi̍t pue) | 一杯 (いっぱい) | 입빠이 | - |
一味 (yīwèi; jat1 mei6*2; it-bī) | 一味 (いちみ) | 일미 (一味) | - |
一部 (yībù; jat1 bou6; tsi̍t pōo), (yībù; jat1 bou6; it-pōo) | 一部 (いちぶ) | 일부 (一部) | - |
一體/一体 (yītǐ; jat1 tai2; it-thé) | 一体 (いったい) | 일체 (一體) | - |
2 strokes | |||
十分 (shífēn; sap6 fan1; tsa̍p-hun/si̍p-hun) | 十分 (じゅうぶん), (じゅっぷん) | 십분 (十分) | thập phân (十分) |
人事 (rénshì; jan4 si6*2; jîn-sū/lîn-sū) | 人事 (じんじ), (ひとごと) | 인사 (人事) | nhân sự (人事) |
人參/人参 (rénshēn; jan4 sam1; jîn-sim/lîn-sim) | 人参 (にんじん) | 인삼 (人蔘) | nhân sâm (人參) |
人間/人间 (rénjiān; jan4 gaan1; jîn-kan/lîn-kan) | 人間 (にんげん) | 인간 (人間) | nhân gian (人間) |
3 strokes | |||
工夫 (gōngfu; gung1 fu1; kang-hu) | 工夫 (くふう), (こうふ) | 공부 (工夫) | - |
工作 (gōngzuò; gung1 zok3; kang-tsok) | 工作 (こうさく) | 공작 (工作) | công tác (工作) |
工役 (gōngyì; gung1 jik6; kang-i̍k) | 工役 (こうえき) | 공역 (工役) | công việc (工役) |
工場/工场 (gōngcháng/gōngchǎng; gung1 coeng4; kang-tshiúnn) | 工場 (こうじょう) | 공장 (工場) | công trường (工場) |
才子 (cáizǐ; coi4 zi2; tsâi-tsú) | 才子 (さいし) | 재자 (才子) | tài tử (才子) |
大家 (dàjiā; daai6 gaa1; ta-ke) | 大家 (おおや), (たいか), (たいけ) | 대가 (大家) | đại gia (大家) |
大學/大学 (dàxué; daai6 hok6; tāi-ha̍k) | 大学 (だいがく) | 대학 (大學) | đại học (大學) |
下水 (xiàshuǐ; haa6 seoi2; hā-suí) | 下水 (げすい) | 하수 (下水) | hạ thủy (下水) |
下手 (xiàshǒu; haa6 sau2; hē-tshiú), (xiàshǒu; haa6 sau2; ē-tshiú/hā-tshiú) | 下手 (へた), (したて), (しもて) | 하수 (下手) | hạ thủ (下手) |
下品 (xiàpǐn; haa6 ban2; hā-phín) | 下品 (げひん) | 하품 (下品) | - |
下流 (xiàliú; haa6 lau4; hā-liû) | 下流 (かりゅう) | 하류 (下流) | hạ lưu (下流) |
上手 (shàngshǒu; soeng6 sau2; tsiūnn-tshiú) | 上手 (じょうず), (うわて), (かみて) | 상수 (上手) | - |
上品 (shàngpǐn; soeng6 ban2; tsiūnn-phín) | 上品 (じょうひん) | 상품 (上品) | thượng phẩm (上品) |
大丈夫 (dàzhàngfū; daai6 zoeng6 fu1; tāi-tiōng-hu) | 大丈夫 (だいじょうぶ) | 대장부 (大丈夫) | đại trượng phu (大丈夫) |
丈夫 (zhàngfū; zoeng6 fu1; tiōng-hu) | 丈夫 (じょうぶ) | 장부 (丈夫) | trượng phu (丈夫) |
小康 (xiǎokāng; siu2 hong1; siáu-khng/sió-khong) | 小康 (しょうこう) | 소강 (小康) | - |
4 strokes | |||
中古 (zhōnggǔ; zung1 gu2; tiong-kóo) | 中古 (ちゅうこ) | 중고 (中古) | trung cổ (中古) |
中國/中国 (Zhōngguó; zung1 gwok3; Tiong-kok) | 中国 (ちゅうごく) | 중국 (中國) | Trung Quốc (中國) |
以上 (yǐshàng; ji5 soeng6; í-siōng) | 以上 (いじょう) | 이상 (以上) | - |
心中 (xīnzhōng; sam1 zung1; sim-tiong) | 心中 (しんじゅう), (しんちゅう) | 심중 (心中) | - |
心地 (xīndì; sam1 dei6*2; sim-tē/sim-tuē) | 心地 (ここち); 芯地・心地 (しんじ) | 심지 (心地) | tâm địa (心地) |
心事 (xīnshì; sam1 si6; sim-sū) | 心事 (しんじ) | 심사 (心事) | tâm sự (心事) |
心術/心术 (xīnshù; sam1 seot6; sim-su̍t) | 心術 (しんじゅつ) | 심술 (心術) | - |
心算 (xīnsuàn; sam1 syun3; sim-sǹg) | 心算 (しんさん、しんざん、つもり) | 심산 (心算) | - |
天井 (tiānjǐng; tin1 zeng2; thinn-tsénn/thinn-tsínn) | 天井 (てんじょう) | 천정 (天井) | - |
不一 (bùyī; bat1 jat1; put-it) | 不一 (ふいつ) | 불일 (不一) | bất nhất (不一) |
文句 (wénjù; man4 geoi3; bûn-kù) | 文句 (もんく) | 문구 (文句) | - |
文房 (wénfáng; man4 fong4*2; bûn-pâng/bûn-pông) | 文房 (ぶんぼう) | 문방 (文房) | văn phòng (文房) |
方面 (fāngmiàn; fong1 min6; hong-bīn) | 方面 (ほうめん) | 방면 (方面) | phương diện (方面) |
方便 (fāngbiàn; fong1 bin6; hong-piān) | 方便 (ほうべん) | 방편 (方便) | phương tiện (方便) |
火車/火车 (huǒchē; fo2 ce1; hué-tshia/hé-tshia) | 火車 (かしゃ) | 화차 (火車) | hỏa xa (火車) |
反對/反对 (fǎnduì; faan2 deoi3; hoán-tuì) | 反対 (はんたい) | 반대 (反對) | phản đối (反對) |
手段 (shǒuduàn; sau2 dyun6; tshiú-tuānn) | 手段 (しゅだん) | 수단 (手段) | thủ đoạn (手段) |
手紙/手纸 (shǒuzhǐ; sau2 zi2; tshiú-tsuá) | 手紙 (てがみ) | - | - |
化妝室、化粧室/化妆室 (huàzhuāngshì; faa3 zong1 sat1; huà-tsong-sik) | 化粧室 (けしょうしつ) | 화장실 (化粧室) | - |
公式 (gōngshì; gung1 sik1; kong-sik) | 公式 (こうしき) | 공식 (公式) | công thức (公式) |
5 strokes | |||
玉 (yù; juk6; gi̍k/gio̍k) | 玉 (たま), (ぎょく) | 옥 (玉) | ngọc (玉) |
正體/正体 (zhèngtǐ; zing3 tai2; tsiànn-thé) | 正体 (しょうたい) | 정체 (正體) | - |
正寫/正写 (zhèngxiě; zing3 se2; tsiànn-siá) | 正写 (せいしゃ) | 정사 (正寫) | chính tả (正寫) |
古蹟、古跡/古迹 (gǔjī/gǔjì; gu2 zik1; kóo-tsik) | 古跡・古蹟 (こせき) | 고적 (古跡/古蹟) | cổ tích (古跡) |
石頭 (shítóu/shítou; sek6 tau4; tsio̍h-thâu) | 石頭 (いしあたま) | - | - |
主日 (zhǔrì; zyu2 jat6; tsú-ji̍t) | 主日 (しゅじつ) | 주일 (主日) | chủ nhật (主日) |
主持 (zhǔchí; zyu2 ci4; tsú-tshî) | 主持 (しゅうもち) | - | chủ trì (主持) |
甘心 (gānxīn; gam1 sam1; kam-sim) | 甘心 (かんしん) | 감심 (甘心) | cam tâm (甘心) |
本 (běn; bun2; pún) | 本 (もと), (ほん) | 본 (本) | bản (本) |
本處/本处 (běnchù; bun2 cyu3; pún-tshú) | - | 본처 (本處) | bán cầu (本處) |
平地 (píngdì; ping4 dei6; pênn-tē/pîng-tē/pênn-tuē/pînn‑tuē) | 平地 (ひらち、へいち), (ひらじ) | 평지 (平地) | bình địa (平地) |
平面 (píngmiàn; ping4 min2; pênn-bīn/pînn‑bīn) | 平面 (へいめん) | 평면 (平面) | bình diện (平面) |
平靜/平静 (píngjìng; ping4 zing6; pîng-tsīng) | 平静 (へいせい) | 평정 (平靜) | bình tĩnh (平靜) |
甲殼/甲壳 (jiǎké/jiǎqiào; gaap3 hok3; kah-khak) | 甲殻 (こうかく) | - | Giáp xác (甲殼) |
出世 (chūshì; ceot1 sai3; tshut-sì) | 出世 (しゅっせ) | 출세 (出世) | - |
民居 (mínjū; man4 geoi1; bîn-ki/bîn-ku) | 民居 (みんきょ) | - | dân cư (民居) |
可憐/可怜 (kělián; ho2 lin4; khó-liân) | 可憐 (かれん) | 가련 (可憐) | - |
包羅/包罗 (bāoluó; baau1 lo4; pau-lô) | - | - | bao la (包羅) |
代表 (dàibiǎo; doi6 biu2; tāi-piáu) | 代表 (だいひょう) | 대표 (代表) | đại biểu (代表) |
代理 (dàilǐ; doi6 lei5; tāi-lí) | 代理 (だいり) | 대리 (代理) | đại lí (代理) |
打算 (dǎsuàn; daa2 syun3; tánn-sǹg) | 打算 (ださん) | 타산 (打算) | - |
功夫 (gōngfu; gung1 fu1; kang-hu) | 功夫 (カンフー), (くふう) | 쿵후 (功夫) | công phu (功夫) |
加入 (jiārù; gaa1 jap6; ka-ji̍p/ka-li̍p) | 加入 (かにゅう) | 가입 (加入) | gia nhập (加入) |
加速 (jiāsù; gaa1 cuk1; ka-sok) | 加速 (かそく) | 가속 (加速) | gia tốc (加速) |
加減/加减 (jiājiǎn; gaa1 gaam2; ke-kiám) | 加減 (かげん) | 가감 (加減) | - |
外人 (wàirén; ngoi6 jan4; guā-lâng) | 外人 (がいじん) | 외인 (外人) | - |
6 strokes | |||
先生 (xiānshēng; sin1 saang1; sian-sinn) | 先生 (せんせい) | 선생 (先生) | tiên sinh (先生) |
先輩/先辈 (xiānbèi; sin1 bui3; sian-puè) | 先輩 (せんぱい) | 선배 (先輩) | - |
同行 (tóngháng; tung4 hong4/tung4 haang4; tông-hâng), (tóngxíng; tung4 hang4; tông-hâng) | 同行 (どうこう) | 동행 (同行) | đồng hành (同行) |
同位 (tóngwèi; tung4 wai6; tông-uī) | 同位 (どうい) | 동위 (同位) | đồng vị (同位) |
同業/同业 (tóngyè; tung4 jip6; tông-gia̍p) | 同業 (どうぎょう) | 동업 (同業) | đồng nghiệp (同業) |
同調/同调 (tóngdiào; tung4 diu6; tông-tiāu) | 同調 (どうちょう) | 동조 (同調) | đồng điệu (同調) |
共同 (gòngtóng; gung6 tung4; kiōng-tông) | 共同 (きょうどう) | 공동 (共同) | cộng đồng (共同) |
共和 (gònghé; gung6 wo4; kiōng-hô) | 共和 (きょうわ) | 공화 (共和) | cộng hoà (共和) |
多分 (duōfēn; do1 fan1; to-hun) | 多分 (たぶん) | 다분 (多分) | đa phần (多分) |
- | 多角 (たかく) | 다각 (多角) | đa giác (多角) |
多端 (duōduān; do1 dyun1; to-tuan) | 多端 (たたん) | 다단 (多端) | đa đoan (多端) |
多數/多数 (duōshù; do1 sou3; to-sòo) | 多数 (たすう) | 다수 (多數) | đa số (多數) |
名畫/名画 (mínghuà; ming4 waa6*2; bîng-uē) | 名画 (めいが) | - | danh hoạ (名畫) |
名簿 (míngbù; ming4 bou6*2; miâ-phōo) | 名簿 (めいぼ) | 명부 (名簿) | danh bạ (名簿) |
更新 (gēngxīn; gang1 san1; king-sin) | 更新 (こうしん) | 갱신 (更新) | canh tân (更新) |
交友 (jiāoyǒu; gaau1 jau5; kau-iú) | 交友 (こうゆう) | 교우 (交友) | giao hữu (交友) |
交代 (jiāodài; gaau1 doi6; kau-tài) | 交代 (こうたい) | 교대 (交代) | - |
交涉 (jiāoshè; gaau1 sip3; kau-sia̍p) | 交渉 (こうしょう) | 교섭 (交涉) | giao thiệp (交涉) |
交接 (jiāojiē; gaau1 zip3; kau-tsiap) | 交接 (こうせつ) | 교접 (交接) | giao tiếp (交接) |
交通 (jiāotōng; gaau1 tung1; kau-thong) | 交通 (こうつう) | 교통 (交通) | giao thông (交通) |
交響/交响 (jiāoxiǎng; gaau1 hoeng2; kau-hiáng) | 交響 (こうきょう) | 교향 (交響) | giao hưởng (交響) |
吃 (chī; hek3; khit), (jí/chī; gat1; gut) | 吃 (どもる) | 흘 (吃) | khật (吃) |
吃力 (chīlì; hek3 lik6; khit-la̍t/khit-li̍k) | - | - | cật lực (吃力) |
地心 (dìxīn; dei6 sam1; tē-sim/tuē-sim) | 地心 (ちしん) | 지심 (地心) | địa tâm (地心) |
地球 (dìqiú; dei6 kau4; tē-kiû/tuē-kiû) | 地球 (ちきゅう) | 지구 (地球) | địa cầu (地球) |
再生 (zàishēng; zoi3 sang1; tsài-sing) | 再生 (さいせい) | 재생 (再生) | - |
安生 (ānshēng; on1 saang1; an-tshenn/an-tshinn) | - | 안생 (安生) | an sinh (安生) |
安寧/安宁 (ānníng; on1 ning4; an-lîng) | 安寧 (あんねい) | 안녕 (安寧) | an ninh (安寧) |
安住 (ānzhù; on1 zyu6; an-tsū) | 安住 (あずみ) | 안주 (安住) | an trú (安住) |
江湖 (jiānghú; gong1 wu4; kang-ôo) | 江湖 (こうこ) | 강호 (江湖) | giang hồ (江湖) |
7 strokes | |||
豆汁 (dòuzhī; dau6 zap1; tāu-tsiap) | 豆汁・豆油 (ご) | 두유 (豆油) | - |
豆乳 (dòurǔ; dau6 jyu5; tāu-jú/tāu-lú) | 豆乳 (とうにゅう) | 두유 (豆乳) | - |
豆漿/豆浆 (dòujiāng; dau6 zoeng1; tāu-tsiunn) | - | - | đậu tương (豆漿) |
求人 (qiúrén; kau4 jan4; kiû-jîn/kiû-lîn) | 求人 (きゅうじん) | 구인 (求人) | - |
邪魔 (xiémó; ce4 mo1; siâ-môo) | 邪魔 (じゃま) | 사마 (邪魔) | tà ma (邪魔) |
住所 (zhùsuǒ; zyu6 so2; tsū-sóo) | 住所 (じゅうしょ) | 주소 (住所) | trụ sở (住所) |
作為/作为 (zuòwéi; zok3 wai4; tsok-ûi) | 作為 (さくい) | 작위 (作爲) | - |
彷徨 (pánghuáng; pong4 wong4; pông-hông) | 彷徨 (ほうこう) | 방황 (彷徨) | bàng hoàng (彷徨) |
告訴/告诉 (gàosù/gàosu; gou3 sou3; kò-sòo) | 告訴 (こくそ) | 고소 (告訴) | - |
肝膽/肝胆 (gāndǎn; gon1 daam2; kan-tám) | 肝胆 (かんたん) | 간담 (肝膽) | can đảm (肝膽) |
改行 (gǎiháng; goi2 hong4; kái-hâng), (gǎixìng/gǎixíng; goi2 hang6; kái-hīng) | 改行 (かいぎょう) | 개행 (改行) | - |
改良 (gǎiliáng; goi2 loeng4; kái-liông) | 改良 (かいりょう) | 개량 (改良) | cải lương (改良) |
改編/改编 (gǎibiān; goi2 pin1; kái-pian) | 改編 (かいへん) | 개편 (改編) | cải biên (改編) |
沙果 (shāguǒ; saa1 gwo2; sua-kó) | - | 사과 (沙果) | - |
汽車/汽车 (qìchē; hei3 ce1; khì-tshia) | 汽車 (きしゃ) | 기차 (汽車) | - |
狂言 (kuángyán; kwong4 jin4/kong4 jin4; kông-giân) | 狂言 (きょうげん) | 광언 (狂言) | - |
私 (sī; si1; su) | 私 (わたし、わたくし、あたし) | 사 (私) | tư, tây (私) |
冷藏庫/冷藏库 (lěngcángkù; laang5 cong4 fu3; líng-tshàng-khòo) | 冷蔵庫 (れいぞうこ) | 냉장고 (冷藏庫) | - |
究竟 (jiùjìng/jiūjìng; gau3 ging2; kiù-kìng) | 究竟 (くっきょう、きゅうきょう) | 구경 (究竟) | cứu cánh (究竟) |
8 strokes | |||
佳話/佳话 (jiāhuà; gaai1 waa6; ka-ūe) | 佳話 (かわ) | 가화 (佳話) | giai thoại (佳話) |
周圍/周围 (zhōuwéi; zau1 wai4; tsiu-uî) | 周囲 (しゅうい) | 주위 (周圍) | chu vi (周圍) |
東京/东京 (Dōngjīng; dung1 ging1; Tang-kiann) | 東京 (とうきょう) | 동경 (東京) | Đông Kinh (東京) |
東洋/东洋 (Dōngyáng; dung1 joeng4; Tang-iûnn) | 東洋 (とうよう) | 동양 (東洋) | Đông Dương (東洋) |
果子 (guǒzi; gwo2 zi2; kué-tsí/ké-tsí) | 菓子 (かし) | 과자 (菓子) | - |
到底 (dàodǐ; dou3 dai2; tàu-té/tàu-tué) | 到底 (とうてい) | 도저 (到底) | đáo để (到底) |
版圖/版图 (bǎntú; baan2 tou4; pán-tôo) | 版図 (はんと) | 판도 (版圖) | bản đồ (版圖) |
林檎 (línqín; lam4 kam4; lîm-khîm) | 林檎 (りんご) | 임금 (林檎) | - |
枝節/枝节 (zhījié; zi1 zit3; ki-tsat) | - | 지절 (枝節) | chi tiết (枝節) |
固執/固执 (gùzhí/gùzhi; gu3 zap1; kòo-tsip) | 固執 (こしゅう、こしつ) | 고집 (固執) | cố chấp (固執) |
非常 (fēicháng; fei1 soeng4; hui-siông) | 非常 (ひじょう) | 비상 (非常) | phi thường (非常) |
表象 (biǎoxiàng; biu2 zoeng6; piáu-siōng) | 表象 (ひょうしょう) | 표상 (表象) | biểu tượng (表象) |
表情 (biǎoqíng; biu2 cing4; piáu-tsîng) | 表情 (ひょうじょう) | 표정 (表情) | biểu tình (表情) |
表語/表语 (biǎoyǔ; biu2 jyu5; piáu-gí) | - | - | biểu ngữ (表語) |
表演 (biǎoyǎn; biu2 jin2; piáu-ián) | - | - | biểu diễn (表演) |
侍 (shì; si6; sāi) | 侍 (さむらい) | 시 (侍) | thị (侍) |
怪我 (guài wǒ; gwaai3 ngo5; kuài guá/kuè guá/kuài ngóo/kuè ngóo) | 怪我 (けが) | - | - |
庖丁 (páodīng; paau4 ding1; pâu-ting) | 包丁・庖丁 (ほうちょう) | 포정 (庖丁) | - |
放心 (fàngxīn; fong3 sam1; hòng-sim) | 放心 (ほうしん) | 방심 (放心) | - |
卓 (zhuó; coek3; toh) | 卓 (たく) | 탁 (卓) | trác (卓) |
注文、註文/注文 (zhùwén; zyu3 man4; tsù-bûn) | 注文 (ちゅうもん) | 주문 (注文) | - |
秀才 (xiùcái; sau3 coi4*2; siù-tsâi) | 秀才 (しゅうさい) | 수재 (秀才) | tú tài (秀才) |
苦草 (kǔ cǎo; fu2 cou2; khóo tsháu) | - | 고초 (苦草) | - |
間行/间行 (jiànxíng; gaan3 hang4; kàn-kiânn) | - | 간행 (間行) | gian hàng (間行) |
間斷/间断 (jiānduàn/jiànduàn; gaan3 dyun6; kan-tn̄g) | 間断 (かんだん) | 간단 (間斷) | gián đoạn (間斷) |
9 strokes | |||
面貌 (miànmào; min6 maau6; bīn-māu) | 面貌 (めんぼう) | 면모 (面貌) | diện mạo (面貌) |
信心 (xìnxīn; seon3 sam1; sìn-sim) | 信心 (しんじん) | 신심 (信心) | - |
信號/信号 (xìnhào; seon3 hou6; sìn-hō) | 信号 (しんごう) | 신호 (信號) | tín hiệu (信號) |
保安 (bǎo'ān; bou2 on1; pó-an) | 保安 (ほあん), (ほうあん) | 보안 (保安) | bảo an (保安) |
- | 保行 (やすゆき) | - | bảo hành (保行) |
保藏 (bǎocáng; bou2 cong4; phó-tshàng) | 保蔵 (ほぞう) | 보장 (保藏) | bảo tàng (保藏) |
便當/便当 (biàndang; bin6 dong3; piān-tòng), (biàndāng; bin6 dong1; piān-tong) | 弁当 (べんとう) | - | - |
茼蒿 (tónghāo; tung4 hou1; tâng-o) | - | 동호 (茼蒿) | đồng hao (茼蒿) |
風俗/风俗 (fēngsú; fung1 zuk6; hong-sio̍k) | 風俗 (ふうぞく) | 풍속 (風俗) | phong tục (風俗) |
風流/风流 (fēngliú; fung1 lau4; hong-liû) | 風流 (ふうりゅう) | 풍류 (風流) | phong lưu (風流) |
陰性/阴性 (yīnxìng; jam1 sing3; im-sìng) | 陰性 (いんせい) | 음성 (陰性) | ẩm thực (陰性) |
指摘 (zhǐzhāi; zi2 zaak6; tsí-tiah) | 指摘 (してき) | 지적 (指摘) | chỉ trích (指摘) |
後輩/后辈 (hòubèi; hau6 bui3; hiō-puè) | 後輩 (こうはい) | 후배 (後輩) | hậu bối (後輩) |
洞 (dòng; dung6; tōng) | 洞 (とう) | 동 (洞) | đọng (洞) |
洞房 (dòngfáng; dung6 fong4; tōng-pông) | 洞房 (どうぼう) | 동방 (洞房) | động phòng (洞房) |
洋琴,揚琴/扬琴 (yángqín; joeng4 kam4; iûnn-khîm) | 洋琴 (ようきん) | 양금 (洋琴) | dương cầm (洋琴) |
定數/定数 (dìngshù; ding6 sou3; tīng-sòo) | 定数 (ていすう) | 정수 (定數) | - |
是非 (shìfēi; si6 fei1; sī-hui) | 是非 (ぜひ) | 시비 (是非) | thị phi (是非) |
骨骼 (gǔgé; gwat1 gaak3; kut-keh); 骨格 (gǔgé; gwat1 gaak3; kut-keh) | 骨格・骨骼 (こっかく) | 골격 (骨格/骨骼) | cốt cách (骨骼) |
研究生 (yánjiùshēng/yánjiūshēng; jin4 gau3 saang1; gián-kiù-sing) | 研究生 (けんきゅうせい) | 연구생 (硏究生) | nghiên cứu sinh (研究生) |
恰好 (qiàhǎo; hap1 hou2; khap-hó) | 格好・恰好 (かっこう) | - | - |
降下 (jiàngxià; gong3 haa6; kàng-hā) | 降下 (こうか) | 강하 (降下) | giáng hạ (降下) |
砂糖、沙糖 (shātáng; saa1 tong4; sua-thn̂g) | 砂糖 (さとう) | 사탕 (沙糖/砂糖) | - |
毒害 (dúhài; duk6 hoi6; to̍k-hāi) | 毒害 (どくがい) | 독해 (毒害) | độc hại (毒害) |
突兀 (túwù/tūwù; dat6 ngat6; tu̍t-gu̍t) | 突兀 (とっこつ) | 돌올 (突兀) | đột ngột (突兀) |
突出 (túchū/tūchū; dat6 ceot1; tu̍t-tshut) | 突出 (とっしゅつ) | 돌출 (突出) | đột xuất (突出) |
突破 (túpò/tūpò; dat6 po3; tu̍t-phuà) | 突破 (とっぱ) | 돌파 (突破) | đột phá (突破) |
突擊/突击 (tújí/tūjī; dat6 gik1; tu̍t-kik) | 突撃 (とつげき) | 돌격 (突擊) | đột kích (突擊) |
約束/约束 (yuēshù; joek3 cuk1; iok-sok) | 約束 (やくそく) | 약속 (約束) | - |
勉強/勉强 (miǎnqiáng/miǎnqiǎng; min5 koeng5; bián-kióng) | 勉強 (べんきょう) | 면강 (勉強) | miễn cưỡng (勉強) |
10 strokes | |||
旁觀/旁观 (pángguān; pong4 gun1; pông-kuan) | - | - | bàng quan (旁觀) |
能 (néng; nang4; lîng) | 能 (のう) | 능 (能) | năng (能) |
高等 (gāoděng; gou1 dang2; ko-tíng) | 高等 (こうとう) | 고등 (高等) | cao đẳng (高等) |
高等學校/高等学校 (gāoděng xuéxiào; gou1 dang2 hok6 haau6; ko-tíng ha̍k-hāu) | 高等学校 (こうとうがっこう) | 고등학교 (高等學校) | - |
高臺、高台/高台 (gāotái; gou1 toi4) | 高台 (たかだい) | 고대 (高臺) | Cao Đài (高臺) |
浴衣 (yùyī; juk6 ji1; i̍k-i) | 浴衣 (ゆかた) | 욕의 (浴衣) | - |
格式 (géshì; gaak3 sik1; keh-sik) | 格式 (かくしき、きゃくしき) | 격식 (格式) | cách thức (格式) |
桃花 (táohuā; tou4 faa1; thô-hue) | 桃花 (とうか), (ももか) | 도화 (桃花) | đào hoa (桃花) |
核仁 (hérén; hat6 jan4; hu̍t-jîn/hu̍t-lîn) | 核仁 (かくじん) | 핵인 (核仁) | hạt nhân (核仁) |
案件 (ànjiàn; on3 gin6; àn-kiānn) | 案件 (あんけん) | 안건 (案件) | - |
真面 (zhēn miàn; zan1 min6; tsin biān) | 真面 (まとも) | 진면 (眞面) | - |
真面目 (zhēnmiànmù; zan1 min6 muk6; tsin-bīn-bo̍k) | 真面目 (まじめ) | 진면목 (眞面目) | - |
真容 (zhēnróng; zan1 jung4; tsin-iông) | 真容 (しんよう) | 진용 (眞容) | chân dung (真容) |
真實/真实 (zhēnshí; zan1 sat6; tsin-si̍t) | 真実 (しんじつ) | 진실 (眞實) | chân thật (真實) |
時事/时事 (shíshì; si4 si6; sî-sū) | 時事 (じじ) | 시사 (時事) | thời sự (時事) |
時間/时间 (shíjiān; si4 gaan3; sî-kan) | 時間 (じかん) | 시간 (時間) | thời gian (時間) |
時節/时节 (shíjié; si4 zit3; sî-tsueh/sî-tseh/sî-tsiat) | 時節 (じせつ) | 시절 (時節) | thời tiết (時節) |
旅館/旅馆 (lǚguǎn; leoi5 gun2; lí-kuán/lú-kuán) | 旅館 (りょかん) | 여관 (旅館) | lữ quán (旅館) |
迷路 (mílù; mai4 lou6; bê-lōo) | 迷路 (めいろ) | 미로 (迷路) | - |
迷惑 (míhuò; mai4 waak6; bê-hi̍k) | 迷惑 (めいわく) | 미혹 (迷惑) | mê hoặc (迷惑) |
教授 (jiàoshòu; gaau3 sau6; kàu-siū) | 教授 (きょうじゅ) | 교수 (敎授) | giáo thụ (教授) |
教師/教师 (jiàoshī; gaau3 si1; kàu-su) | 教師 (きょうし) | 교사 (敎師) | giáo sư (教師) |
教養/教养 (jiàoyǎng; gaau3 joeng5; kàu-ióng) | 教養 (きょうよう) | 교양 (敎養) | giáo dưỡng (教養) |
娘 (niáng; noeng4; niâ) | 娘 (むすめ), 嬢・娘 (じょう) | 낭 (娘) | nương (娘) |
料理 (liàolǐ; liu6 lei5; liāu-lí) | 料理 (りょうり) | 요리 (料理) | - |
留守 (liúshǒu; lau4 sau2; lâu-tsiú) | 留守 (るす) | 유수 (留守) | - |
11 strokes | |||
無心/无心 (wúxīn; mou4 sam1; bô-sim/bû-sim) | 無心 (むしん) | 무심 (無心) | vô tâm (無心) |
- | 無作為 (むさくい) | 무작위 (無作爲) | - |
假名 (jiǎmíng; gaa2 ming4; ké-miâ) | 仮名 (かりな、かんな、かな), (かりな), (かめい), (けみょう) | 가명 (假名) | giả danh (假名) |
假借 (jiǎjiè; gaa2 ze3; ké-tsioh) | 仮借 (かしゃ), (かしゃく) | 가차 (假借) | giả tá (假借) |
停工 (tínggōng; ting4 gung1; thîng-kang) | - | 정공 (停工) | đình công (停工) |
動機/动机 (dòngjī; dung6 gei1; tōng-ki) | 動機 (どうき) | 동기 (動機) | động cơ (動機) |
動靜/动静 (dòngjìng; dung6 zing6; tōng-tsīng) | 動静 (どうせい) | 동정 (動靜) | động tĩnh (動靜) |
對頭/对头 (duìtóu; deoi3 tau4; tuì-thâu), (duìtou; deoi3 tau4; tuì-thâu) | - | 대두 (對頭) | đối đầu (對頭) |
專門/专门 (zhuānmén; zyun1 mun4; tsuan-bûn) | 専門 (せんもん) | 전문 (專門/顓門) | chuyên môn (專門) |
專科/专科 (zhuānkē; zyun1 fo1; tsuan-kho) | - | 전과 (專科) | chuyên khoa (專科) |
專業/专业 (zhuānyè; zyun1 jip6; tsuan-gia̍p) | - | 전업 (專業) | chuyên nghiệp (專業) |
階段/阶段 (jiēduàn; gaai1 dyun6; kai-tuānn) | 階段 (かいだん) | 계단 (階段) | giai đoạn (階段) |
陽性/阳性 (yángxìng; joeng4 sing3; iông-sìng) | 陽性 (ようせい) | 양성 (陽性) | dương tính (陽性) |
郵件/邮件 (yóujiàn; jau4 gin6; iû-kiānn) | - | - | bưu kiện (郵件) |
情報/情报 (qíngbào; cing4 bou3; tsîng-pò) | 情報 (じょうほう) | 정보 (情報) | tình báo (情報) |
培養/培养 (péiyǎng; pui4 joeng5; puê-ióng) | 培養 (ばいよう) | 배양 (培養) | bồi dưỡng (培養) |
基地 (jīdì; gei1 dei6; ki-tē) | 基地 (きち) | 기지 (基地) | cơ địa (基地) |
基礎/基础 (jīchǔ; gei1 co2; ki-tshóo) | 基礎 (きそ) | 기초 (基礎) | cơ sở (基礎) |
深刻 (shēnkè; sam1 hak1; tshim-khik) | 深刻 (しんこく) | 심각 (深刻) | - |
清楚 (qīngchǔ/qīngchu; cing1 co2; tshing-tshó) | 清楚 (せいそ) | 청초 (淸楚) | - |
淡泊、澹泊 (dànbó; daam6 bok6; tām-po̍h) | 淡白・淡泊・淡薄・澹泊 (たんぱく) | 담백 (淡白) | đạm bạc (淡薄) |
得意 (déyì; dak1 ji3; tik-ì) | 得意 (とくい) | 득의 (得意) | - |
徘徊 (páihuái; pui4 wui4; pâi-hoâi) | 徘徊 (はいかい) | 배회 (徘徊) | bồi hồi (徘徊) |
巢穴 (cháoxué; caau4 jyut6; tsâu-hia̍t) | 巣穴 (すあな、そうけつ) | 소혈 (巢穴) | sào huyệt (巢穴) |
強逼/强逼 (qiǎngbī; koeng4 bik1; kiông-pik) | - | 강핍 (強逼) | cưỡng bức (強逼) |
琉璃 (liúlí/liúli; lau4 lei4; liû-lê) | 瑠璃・琉璃 (るり) | 유리 (琉璃) | - |
章程 (zhāngchéng; zoeng1 cing4; tsiong-tsîng) | 章程 (しょうてい) | 장정 (章程) | chương trình (章程) |
野菜 (yěcài; je5 coi3; iá-tshài) | 野菜 (やさい) | 야채 (野菜) | - |
異端/异端 (yìduān; ji6 dyun1; ī-tuan) | 異端 (いたん) | 이단 (異端) | dị đoan (異端) |
移動/移动 (yídòng; ji4 dung6; î-tōng) | 移動 (いどう) | 이동 (移動) | di động (移動) |
終始/终始 (zhōngshǐ; zung1 ci2; tsiong-sí) | 終始 (しゅうし) | 종시 (終始) | chung thuỷ (終始) |
12 strokes | |||
博士 (bóshì; bok3 si6; phok-sū) | 博士 (はかせ、はくし) | 박사 (博士) | bác sĩ (博士) |
博學/博学 (bóxué; bok3 hok6; phok-ha̍k) | 博学 (はくがく) | 박학 (博學) | bác học (博學) |
湯/汤 (tāng; tong1; thng) | 湯 (ゆ) | 탕 (湯) | thang (湯) |
減速/减速 (jiǎnsù; gaam2 cuk1; kiám-sok) | 減速 (げんそく) | 감속 (減速) | giảm tốc (減速) |
喧嘩、諠譁、喧譁/喧哗 (xuānhuá; hyun1 waa1; suan-huā) | 喧嘩 (けんか) | 훤화 (喧譁) | - |
提高 (tígāo; tai4 gou1; thê-ko) | - | 제고 (提高) | đề cao (提高) |
單位/单位 (dānwèi; daan1 wai6; tan-uī) | 単位 (たんい) | 단위 (單位) | đơn vị (單位) |
集團/集团 (jítuán; zaap6 tyun4; tsi̍p-thuân) | 集団 (しゅうだん) | 집단 (集團) | tập đoàn (集團) |
最低 (zuìdī; zeoi3 dai1; tsuè-kē) | 最低 (さいてい) | 최저 (最低) | - |
最高 (zuìgāo; zeoi3 gou1; tsuè-ko) | 最高 (さいこう) | 최고 (最高) | tối cao (最高) |
勝負/胜负 (shèngfù; sing3 fu6; sing-hū) | 勝負 (しょうぶ) | 승부 (勝負) | thắng phụ (勝負) |
朝向 (cháoxiàng; ciu4 hoeng3; tiâu-ànn) | - | - | chiều hướng (朝向) |
進士/进士 (jìnshì; zeon3 si6; tsìn-sū) | 進士 (しんし) | 진사 (進士) | tiến sĩ (進士) |
遊行/游行 (yóuxíng; jau4 haang4; iû-hîng) | 遊行 (ゆうこう), (ゆぎょう) | 유행 (遊行) | du hành (遊行) |
遊擊、游擊/游击 (yóují/yóujī; jau4 gik1; iû-kik) | 遊擊・游擊 (ゆうげき) | 유격 (遊擊) | du kích (游擊) |
筆法/笔法 (bǐfǎ; bat1 faat3; pit-huat) | 筆法 (ひっぽう) | 필법 (筆法) | bút pháp (筆法) |
結束/结束 (jiéshù; git3 cuk1; kiat-sok) | 結束 (けっそく) | 결속 (結束) | kết thúc (結束) |
結構/结构 (jiégòu; git3 gau3; kiat-kòo) | 結構 (けっこう) | 결구 (結構) | kết cấu (結構) |
終結/终结 (zhōngjié;zung1 git3; tsiong-kiat) | 終結 (しゅうけつ) | 종결 (終結) | chung kết (終結) |
跋涉 (báshè; bat6 sip3; poa̍t-sia̍p) | 跋渉 (ばっしょう) | 발섭 (跋涉) | bặt thiệp (跋涉) |
註解/注解 (zhùjiě; zyu3 gaai2; tsù-kái) | 注解 (ちゅうかい) | 주해 (註解) | chú giải (註解) |
飲食/饮食 (yǐnshí; jam2 sik6; ím-si̍t) | 飲食 (いんしょく) | 음식 (飮食) | ẩm thực (飲食) |
答應/答应 (dāyìng/dāying; daap3 jing3; tah-ìng) | - | 답응 (答應) | đáp ứng (答應) |
裁判 (cáipàn; coi4 pun3; tshâi-phuànn) | 裁判 (さいばん) | 재판 (裁判) | tài phán (裁判) |
發覺/发觉 (fājué; faat3 gok3; huat-kak) | 発覚 (はっかく) | 발각 (發覺) | phát giác (發覺) |
13 strokes | |||
會社/会社 (huìshè; wui6 se5; huē-siā) | 会社 (かいしゃ) | 회사 (會社) | - |
會計/会计 (kuàijì; wui6 gai3; kuè-kè) | 会計 (かいけい) | 회계 (會計) | - |
德性 (déxìng; dak1 sing3; tik-sìng), (déxing; dak1 sing3; tik-sìng) | 徳性 (とくせい) | 덕성 (德性) | đức tính (德性) |
溫存/温存 (wēncún; wan1 cyun4; un-tsûn) | 温存 (おんぞん) | 온존 (溫存) | ôn tồn (溫存) |
嫁 (jià; gaa3; kè) | 嫁 (よめ) | 가 (嫁) | giá (嫁) |
嫁娶 (jiàqǔ; gaa3 ceoi2; kè-tshuā) | 嫁娶 (かしゅ) | 가취 (嫁娶) | giá thú (嫁娶) |
意欲 (yìyù; ji3 juk6; ì-beh/ì-bueh) | 意欲 (いよく) | 의욕 (意欲) | - |
經理/经理 (jīnglǐ; ging1 lei5; king-lí) | 経理 (けいり) | 경리 (經理) | kinh lý (經理) |
愛人/爱人 (àirén; oi3 jan4; ài-jîn/ài-lîn) | 愛人 (あいじん) | 애인 (愛人) | - |
愛情/爱情 (àiqíng; oi3 cing4; ài-tsîng) | 愛情 (あいじょう) | 애정 (愛情) | ái tình (愛情) |
道理 (dàolǐ; dou6 lei5; tō-lí) | 道理 (どうり) | 도리 (道理) | đạo lí (道理) |
暗算 (ànsuàn; am3 syun3; àm-sǹg) | 暗算 (あんざん) | 암산 (暗算) | - |
暗影 (ànyǐng; am3 jing2; àm-iánn) | 暗影 (あんえい) | 암영 (暗影) | ám ảnh (暗影) |
楊桃/杨桃 (yángtáo; joeng4 tou4; iûnn-tô) | - | - | dương đào (楊桃) |
新聞/新闻 (xīnwén; san1 man4; sin-bûn) | 新聞 (しんぶん) | 신문 (新聞) | tân văn (新聞) |
照看 (zhàokàn; ziu3 hon3; tsiàu-khàn) | - | - | chiếu khán (照看) |
鼓吹 (gǔchuī; gu2 ceoi1; kóo-tshui), (gǔchuì/gǔchuī; gu2 ceoi3; kóo-tshue/kóo-tshe) | 鼓吹 (こすい) | 고취 (鼓吹) | cổ xuý (鼓吹) |
斟酌 (zhēnzhuó; zam1 zoek3; tsim-tsiok) | 斟酌 (しんしゃく) | 짐작 (斟酌) | châm chước (斟酌) |
感激 (gǎnjī; gam2 gik1; kám-kik) | 感激 (かんげき) | 감격 (感激) | cảm kích (感激) |
感情 (gǎnqíng; gam2 cing4; kám-tsîng) | 感情 (かんじょう) | 감정 (感情) | cảm tình (感情) |
運轉/运转 (yùnzhuǎn; wan6 zyun2; ūn-tsuàn) | 運転 (うんてん) | 운전 (運轉) | vận chuyển (運轉) |
當面/当面 (dāngmiàn; dong1 min6; tng-bīn) | 当面 (とうめん) | 당면 (當面) | - |
當時/当时 (dāngshí; dong1 si4; dong1 si4), (dàngshí; dong1 si4; -), (-; -; tang-sî) | 当時 (とうじ) | 당시 (當時) | đương thời (當時) |
節目/节目 (jiémù; zit3 muk6; tsiat-bo̍k) | 節目 (ふしめ) | 절목 (節目) | tiết mục (節目) |
電車/电车 (diànchē; din6 ce1; tiān-tshia) | 電車 (でんしゃ) | 전차 (電車) | xe điện (車電) |
電話/电话 (diànhuà; din6 waa6; tiān-uē) | 電話 (でんわ) | 전화 (電話) | điện thoại (電話) |
鉑/铂 (bó; bok6; po̍h) | - | 박 (鉑) | bạc (鉑) |
解析 (jiěxī; gaai2 sik1; kái-sik) | 解析 (かいせき) | 해석 (解析) | giải tích (解析) |
解鎖/解锁 (jiěsuǒ; gaai2 so2; kái-só) | - | - | giải tỏa/giải toả (解鎖) |
解釋/解释 (jiěshì; gaai2 sik1; kái-sik) | 解釈 (かいしゃく) | 해석 (解釋) | giải thích (解釋) |
14 strokes | |||
手心 (shǒuxīn; sau2 sam1; tshiú-sim) | 手心 (てごころ) | 수심 (手心) | - |
- | 与件 (よけん) | 여건 (與件) | dữ kiện (與件) |
豪華/豪华 (háohuá; hou4 waa4; hô-huâ) | 豪華 (ごうか) | 호화 (豪華) | hào hoa (豪華) |
演出 (yǎnchū; jin2 ceot1; ián-tshut) | 演出 (えんしゅつ) | 연출 (演出) | diễn xuất (演出) |
圖畫/图画 (túhuà; tou4 waa2; tôo-uē) | 図画 (ずが) | 도화 (圖畵) | đồ hoạ (圖畫) |
蓬勃 (péngbó; pung4 but6; phông-pu̍t) | - | 봉발 (蓬勃) | bồng bột (蓬勃) |
監考/监考 (jiānkǎo; gaam1 haau2; kàm-khó) | - | 감고 (監考) | giám khảo (監考) |
監牧/监牧 (jiānmù; gaam1 muk6; kàm-bo̍k) | - | 감목 (監牧) | giám mục (監牧) |
監視/监视 (jiānshì; gaam1 si6; kàm-sī) | 監視 (かんし) | 감시 (監視) | giám thị (監視) |
監督/监督 (jiāndū; gaam1 duk1; kàm-tok) | 監督 (かんとく) | 감독 (監督) | giám đốc (監督) |
監察/监察 (jiānchá; gaam1 caat3; kàm-tshat) | 監察 (かんさつ) | 감찰 (監察) | giám sát (監察) |
當事/当事 (dāngshì; dong1 si6; tong-sū) | 当事 (とうじ) | 당사 (當事) | đương sự (當事) |
複道/复道 (fùdào; fuk1 dou6; ho̍k-tō) | 複道・復道 (ふくどう) | 복도 (複道) | - |
維持/维持 (wéichí; wai4 ci4; î-tshî) | 維持 (いじ) | 유지 (維持) | duy trì (維持) |
銅壺/铜壶 (tónghú; tung4 wu4; tâng-hôo) | 銅壺 (どうこ) | 동호 (銅壺) | đồng hồ (銅壺) |
15 strokes | |||
噓/嘘 (xū; heoi1; si) | 嘘 (うそ) | 허 (噓) | hờ (噓) |
衛生、衞生/卫生 (wèishēng; wai6 sang1; uē-sing) | 衛生 (えいせい) | 위생 (衛生) | vệ sinh (衛生) |
實在/实在 (shízài; sat6 zoi6; si̍t-tsāi), (shízai; sat6 zoi6; si̍t-tsāi) | 実在 (じつざい) | 실재 (實在) | - |
寫真/写真 (xiězhēn; se2 zan1; siá-tsin) | 写真 (しゃしん) | 사진 (寫眞) | tả chân (寫真) |
廣告/广告 (guǎnggào; gwong2 gou3; kóng-kò) | 広告 (こうこく) | 광고 (廣告) | quảng cáo (廣告) |
審判/审判 (shěnpàn; sam2 pun3; sím-phuànn) | 審判 (しんぱん) | 심판 (審判) | thẩm phán (審判) |
遠慮/远虑 (yuǎnlǜ; jyun5 leoi6; hn̄g-lī) | 遠慮 (えんりょ) | 원려 (遠慮) | - |
標榜/标榜 (biāobǎng; biu1 bong2; piau-póng) | 標榜 (ひょうぼう) | 표방 (標榜) | - |
機/机 (jī; gei1; ki) | 机 (つくえ); 機 (き) | 궤 (机); 기 (機) | cơ, ki (機; 机) |
機關/机关 (jīguān; gei1 gwaan1; ki-kuan) | 機関 (きかん) | 기관 (機關) | cơ quan (機關) |
整合 (zhěnghé; zing2 hap6; tsíng-ha̍p) | 整合 (せいごう) | 정합 (整合) | chỉnh hợp (整合) |
緊張/紧张 (jǐnzhāng; gan2 zoeng1; kín-tiunn) | 緊張 (きんちょう) | 긴장 (緊張) | khẩn trương (緊張) |
緣故/缘故 (yuángù; jyun4 gu3; iân-kòo) | 縁故 (えんこ) | 연고 (緣故) | duyên cớ (緣故) |
調子/调子 (diàozi; diu6 zi2; tiâu-tsí) | 調子 (ちょうし) | 조자 (調子) | - |
調和/调和 (tiáohé; tiu4 wo4; tiâu-hô) | 調和 (ちょうわ) | 조화 (調和) | điều hòa/điều hoà (調和) |
調遣/调遣 (diàoqiǎn; diu6 hin2; tiàu-khián) | - | - | điều khiển (調遣) |
質問/质问 (zhìwèn; zat1 man6; tsit-mn̄g) | 質問 (しつもん) | 질문 (質問) | chất vấn (質問) |
質量/质量 (zhíliàng/zhìliàng; zat1 loeng6; tsit-liōng) | 質量 (しつりょう) | 질량 (質量) | chất lượng (質量) |
16 strokes | |||
機動/机动 (jīdòng; gei1 dung6; ki-tōng) | 機動 (きどう) | 기동 (機動) | - |
特色 (tèsè; dak6 sik1; ti̍k-sik) | 特色 (とくしょく) | 특색 (特色) | đặc sắc (特色) |
特殊 (tèshū; dak6 syu4; ti̍k-sû) | 特殊 (とくしゅ) | 특수 (特殊) | đặc thù (特殊) |
特效 (tèxiào; dak6 haau6; ti̍k-hāu) | 特効 (とっこう) | 특효 (特效) | đặc hiệu (特效) |
遺傳/遗传 (yíchuán; wai4 cyun4; uî-thuân) | 遺伝 (いでん) | 유전 (遺傳) | di truyền (遺傳) |
營業/营业 (yíngyè; jing4 jip6; îng-gia̍p) | 営業 (えいぎょう) | 영업 (營業) | doanh nghiệp (營業) |
親舊/亲旧 (qīnjiù; can1 gau6; tshin-kū) | 親旧 (しんきゅう) | 친구 (親舊) | - |
談笑/谈笑 (tánxiào; taam4 siu3; tâm-tshiò) | 談笑 (だんしょう) | 담소 (談笑) | đàm tiếu (談笑) |
鴕鳥、駝鳥/鸵鸟、驼鸟 (tuóniǎo; to4 niu5; tô-tsiáu) | 駝鳥 (だちょう) | 타조 (駝鳥) | đà điểu (鴕鳥) |
17 strokes | |||
舉人/举人 (jǔrén; geoi2 jan4; kí-jîn/kú-jîn/kí-lîn/kú-lîn) | 挙人 (きょじん、こじん、こにん) | 거인 (擧人) | cử nhân (舉人) |
舉止/举止 (jǔzhǐ; geoi2 zi2; kí-tsí) | 挙止 (きょし) | - | cử chỉ (舉止) |
應援/应援 (yìngyuán; jing1 wun4; ìn-uān) | 応援 (おうえん) | 응원 (應援) | - |
檢討/检讨 (jiǎntǎo; gim2 tou2; kiám-thó) | 検討 (けんとう) | 검토 (檢討) | kiểm thảo (檢討) |
點心/点心 (diǎnxīn; dim2 sam1; tiám-sim) | 点心 (てんしん) | 점심 (點心) | điểm tâm (點心) |
講員/讲员 (jiǎngyuán; gong2 jyun4; káng-uân) | - | - | giảng viên (講員) |
諧謔/谐谑 (xiénüè/xiéxuè; haai4 joek6; hâi-gio̍h) | 諧謔 (かいぎゃく) | 해학 (諧謔) | hài hước (諧謔) |
18 strokes | |||
謹慎 (jǐnshèn; gan2 san6; kín-sīn) | 謹慎 (きんしん) | 근신 (謹愼) | cẩn thận (謹慎) |
顏色/颜色 (yánsè; ngaan4 sik1; gân-sik) | 顔色 (かおいろ) | 안색 (顏色) | nhan sắc (顏色) |
19 strokes | |||
麒麟 (qílín; kei4 leon4; kî-lîn) | 麒麟 (きりん) | 기린 (麒麟) | kỳ lân (麒麟) |
20 strokes | |||
議論/议论 (yìlùn; ji5 leon6; gī-lūn) | 議論 (ぎろん) | 의논 (議論) | nghị luận (議論) |
證明書/证明书 (zhèngmíngshū; zing3 ming4 syu1; tsìng-bîng-su) | 証明書 (しょうめいしょ) | 증명서 (證明書) | chứng minh thư (證明書) |
覺悟/觉悟 (juéwù; gok3 ng6; kak-ngōo) | 覚悟 (かくご) | 각오 (覺悟) | giác ngộ (覺悟) |
轉動/转动 (zhuǎndòng; zyun2 dung6; tsuán-tāng), (zhuàndòng; zyun3 dung6; tńg-tāng) | 転動・顛動 (てんどう) | 전동 (轉動) | chuyển động (轉動) |
鍊金術、煉金術/炼金术 (liànjīnshù; lin6 gam1 seot6; liān-kim-su̍t) | 錬金術 (れんきんじゅつ) | 연금술 (鍊金術) | luyện kim (煉金) |
鍾情/钟情 (zhōngqíng; zung1 cing4; tsing-tsîng) | - | 종정 (鍾情) | chung tình (鍾情) |
21 strokes | |||
霸道 (bàdào; baa3 dou3; pà-tō) | 覇道 (はどう) | 패도 (霸道) | bá đạo (霸道) |
23 strokes | |||
變數/变数 (biànshù; bin3 sou3; piànn-sòo) | 変数 (へんすう) | 변수 (變數) | biến số (變數) |
豔福、艷福/艳福 (yànfú; jim6 fuk1; iām-hok) | 艶福 (えんぷく) | 염복 (艷福) | diễm phúc (豔福、艷福) |