Difference between revisions of "Language/Vietnamese/Vocabulary/House"
< Language | Vietnamese | Vocabulary
Jump to navigation
Jump to search
(Created page with " == nhà <small>- house</small> == {| class="wikitable" |Tiếng Việt |English |- |vườn cảnh |garden |- |lò sưởi |fireplace |- |mái nhà |roof |- |gác mái |atti...") |
|||
Line 169: | Line 169: | ||
|dustbin, trash can | |dustbin, trash can | ||
|} | |} | ||
==Videos== | |||
===Learn Vietnamese: House-related vocabulary=== | |||
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=SoHtrnVKeDs</youtube> | |||
===Learning vietnamese vocabulary: Furnitures in house=== | |||
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=aobz_gFX_C8</youtube> |
Revision as of 17:45, 5 January 2022
nhà - house
Tiếng Việt | English |
vườn cảnh | garden |
lò sưởi | fireplace |
mái nhà | roof |
gác mái | attic |
nhà kho, hầm nhà | basement
cellar |
tường | wall |
thềm | terrace |
ban công | balcony |
cửa sổ | window |
rèm cửa | curtain |
cửa | door |
khóa cửa | lock |
chìa khoá | key |
hành lang | corridor |
cầu thang | stairway, stairs |
thang cuốn | escalator |
thang máy | elevator, lift |
tầng, gác | floor, storey |
phòng tiếp khách | living room |
tranh, bức tranh (hội hoạ) | painting |
truyền hình | television |
đài/máy thu thanh | radio |
phòng | room |
phòng ngủ | bedroom |
(cái) giường | bed |
thảm | carpet, rug |
đèn | lamp |
nhà bếp | kitchen |
lò | oven |
tủ lạnh
tủ đông lạnh |
fridge
freezer |
bàn ghé | furniture |
tủ | cupboard |
phòng ăn | dining room |
bàn | table |
ghế | chair |
ghế bành | armchair |
phòng tắm | bathroom |
tắm
bồn tắm |
bath
bathtub |
vòi hoa sen | shower |
khăn tắm | (bath) towel |
bồn rửa tay, la va bô
bồn rửa bát, chìm |
washbasin
sink |
xà phòng, xà bông | soap |
dầu gội | shampoo |
lược | hairbrush
comb |
bàn chải đánh răng | toothbrush |
kem đánh răng | toothpaste |
son, son môi | lipstick |
gương | mirror |
nước hoa | perfume |
nhà vệ sinh | toilet |
cái chổi | broom |
thùng rác | dustbin, trash can |