Difference between revisions of "Language/Vietnamese/Vocabulary/Months-of-the-Year"
< Language | Vietnamese | Vocabulary
Jump to navigation
Jump to search
(Created page with "A Tháng with a number, very simple. Tháng một Tháng hai Tháng ba Tháng tư Tháng năm Tháng sáu Tháng bảy Tháng tám Tháng chín Tháng mười Thán...") |
(Months) |
||
Line 1: | Line 1: | ||
Months : Tháng | |||
Tháng | A "Tháng" with a number, very simple. | ||
Tháng | January : Tháng một | ||
Tháng | February : Tháng hai | ||
Tháng | March : Tháng ba | ||
Tháng | April : Tháng tư | ||
Tháng | May : Tháng năm | ||
Tháng | June : Tháng sáu | ||
Tháng | July : Tháng bảy | ||
Tháng | August : Tháng tám | ||
Tháng | September : Tháng chín | ||
Tháng mười | October : Tháng mười | ||
Tháng mười hai | November : Tháng mười một | ||
December : Tháng mười hai |
Revision as of 16:00, 3 July 2017
Months : Tháng
A "Tháng" with a number, very simple.
January : Tháng một
February : Tháng hai
March : Tháng ba
April : Tháng tư
May : Tháng năm
June : Tháng sáu
July : Tháng bảy
August : Tháng tám
September : Tháng chín
October : Tháng mười
November : Tháng mười một
December : Tháng mười hai