Difference between revisions of "Language/Swedish/Grammar/Demonstrative-pronouns/vi"
< Language | Swedish | Grammar | Demonstrative-pronouns
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 54: | Line 54: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Swedish/Grammar/Personal-pronouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng]] | |||
* [[Language/Swedish/Grammar/Reflexive-pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ phản thân]] | |||
* [[Language/Swedish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]] | |||
{{Swedish-Page-Bottom}} | {{Swedish-Page-Bottom}} |
Revision as of 09:30, 6 June 2023
Mở đầu
Chào mừng các bạn đến với bài học về đại từ chỉ định trong tiếng Thụy Điển. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng đại từ chỉ định để chỉ ra những vật trong tiếng Thụy Điển.
Đại từ chỉ định
Trong tiếng Thụy Điển, có hai loại đại từ chỉ định: "den här" (cho vật đứng gần) và "den där" (cho vật đứng xa hơn).
Dưới đây là một bảng cho thấy cách sử dụng đại từ chỉ định trong tiếng Thụy Điển:
Thụy Điển | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
den här | /de:n hɛ:r/ | cái này |
den där | /de:n dɑ:r/ | cái đó |
Ví dụ:
- Jag tycker om **den här** tröjan. (Tôi thích chiếc áo **này**.)
- Boken ligger på **den där** hyllan. (Quyển sách nằm trên cái kệ **đó**.)
Thực hành
Hãy sử dụng đại từ chỉ định trong những câu sau:
- Jag gillar **den här** ljudboken.
- **Den där** bilen är min.
Kết luận
Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học về đại từ chỉ định trong tiếng Thụy Điển. Chúc các bạn thành công trong việc học tiếng Thụy Điển!