Difference between revisions of "Language/Swedish/Grammar/Demonstrative-pronouns/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Swedish-Page-Top}} | {{Swedish-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Swedish/vi|Thụy Điển]] </span> → <span cat>[[Language/Swedish/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Swedish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa 0 đến A1]]</span> → <span title>Đại từ chỉ định</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào mừng các bạn đến với bài học về đại từ chỉ định trong tiếng Thụy Điển! Trong tiếng Thụy Điển, đại từ chỉ định là một phần quan trọng giúp chúng ta chỉ ra những vật thể, người hoặc địa điểm một cách cụ thể. Điều này không chỉ giúp giao tiếp trở nên rõ ràng hơn mà còn thể hiện được sự tinh tế trong ngôn ngữ. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các đại từ chỉ định này và cách sử dụng chúng trong câu. | |||
Chúng ta sẽ bắt đầu với định nghĩa và vai trò của đại từ chỉ định, sau đó tìm hiểu cách sử dụng chúng qua ví dụ thực tế và cuối cùng là một số bài tập để bạn có thể thực hành. Hãy cùng nhau bắt đầu nhé! | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Đại từ chỉ định là gì? === | ||
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) là những từ dùng để chỉ ra một vật thể, người hay địa điểm cụ thể. Trong tiếng Thụy Điển, đại từ chỉ định có thể được chia thành ba loại chính: | |||
* '''Đại từ chỉ định cho số ít''': "den" (nó), "det" (nó), "den här" (cái này), "det här" (cái này - trung tính) | |||
* '''Đại từ chỉ định cho số nhiều''': "de" (chúng nó), "de här" (những cái này) | |||
* '''Đại từ chỉ định cho khoảng cách''': "den där" (cái kia), "det där" (cái kia - trung tính), "de där" (những cái kia) | |||
=== Cách sử dụng đại từ chỉ định === | |||
Dưới đây là một | Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ định một vật thể hoặc người cụ thể trong một ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng đại từ chỉ định trong tiếng Thụy Điển. | ||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Swedish !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| den här boken || đen hẹr bôken || cuốn sách này | |||
|- | |||
| det här huset || đét hẹr hưu-sét || ngôi nhà này | |||
|- | |||
| de här blommorna || đê hẹr bờ-lô-mô-na || những bông hoa này | |||
|- | |||
| den där filmen || đen đẹr phi-lm-en || bộ phim kia | |||
|- | |||
| de där stolarna || đê đẹr s-tô-lar-na || những chiếc ghế kia | |||
|- | |||
| det där trädet || đét đẹr trê-đét || cái cây kia | |||
|- | |||
| den här katten || đen hẹr ca-tên || con mèo này | |||
|- | |||
| de där hundarna || đê đẹr hùn-đan-na || những chú chó kia | |||
|- | |- | ||
| den här || | |||
| den här väskan || đen hẹr vết-kân || cái túi này | |||
|- | |- | ||
| | |||
| det där bordet || đét đẹr bô-r-đet || cái bàn kia | |||
|} | |} | ||
=== Thực hành với đại từ chỉ định === | |||
Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành với những đại từ chỉ định mà chúng ta đã học. | |||
== | ==== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống ==== | ||
Điền vào chỗ trống với các đại từ chỉ định phù hợp: | |||
1. ___ boken står på bordet. (cuốn sách này) | |||
2. ___ hunden är söt. (con chó kia) | |||
3. Jag gillar ___ blommorna. (những bông hoa này) | |||
4. ___ katterna är busiga. (những con mèo kia) | |||
5. Jag tycker om ___ filmen. (bộ phim này) | |||
''Giải pháp:'' | |||
1. Den här | |||
2. Den där | |||
3. De här | |||
4. De där | |||
5. Den här | |||
==== Bài tập 2: Chọn đại từ chỉ định đúng ==== | |||
Chọn đại từ chỉ định thích hợp trong các câu sau: | |||
1. ___ (den här / den där) stolen är min. (cái ghế này) | |||
2. Jag vill ha ___ (de här / de där) böckerna. (những cuốn sách kia) | |||
3. ___ (det här / det där) huset är gammalt. (ngôi nhà kia) | |||
4. ___ (de här / de där) blommorna doftar fint. (những bông hoa này) | |||
5. ___ (den här / den där) katten är svart. (con mèo này) | |||
''Giải pháp:'' | |||
1. Den här | |||
2. De där | |||
3. Det där | |||
4. De här | |||
5. Den här | |||
==== Bài tập 3: Dịch sang tiếng Thụy Điển ==== | |||
Dịch các câu sau sang tiếng Thụy Điển: | |||
1. Cái bàn này đẹp. | |||
2. Những chiếc ghế kia rất thoải mái. | |||
3. Con mèo này đang ngủ. | |||
4. Bộ phim đó rất thú vị. | |||
5. Những bông hoa này rất đẹp. | |||
''Giải pháp:'' | |||
1. Det här bordet är vackert. | |||
2. De där stolarna är väldigt bekväma. | |||
3. Den här katten sover. | |||
4. Den där filmen är mycket intressant. | |||
5. De här blommorna är mycket vackra. | |||
=== Kết luận === | |||
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về đại từ chỉ định trong tiếng Thụy Điển. Chúng không chỉ giúp bạn chỉ ra những vật thể, người hay địa điểm cụ thể mà còn làm cho giao tiếp trở nên sinh động và thú vị hơn. Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. | |||
Cảm ơn các bạn đã tham gia bài học hôm nay. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords= | |title=Học đại từ chỉ định trong tiếng Thụy Điển | ||
|description= | |||
|keywords=đại từ chỉ định, ngữ pháp Thụy Điển, học tiếng Thụy Điển, khóa học tiếng Thụy Điển | |||
|description=Bài học này sẽ giúp bạn tìm hiểu cách sử dụng đại từ chỉ định trong tiếng Thụy Điển. | |||
}} | }} | ||
{{Swedish-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:Swedish-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 52: | Line 177: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Swedish-0-to-A1-Course]] | [[Category:Swedish-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Swedish/Grammar/Personal-pronouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng]] | |||
* [[Language/Swedish/Grammar/Reflexive-pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ phản thân]] | |||
* [[Language/Swedish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]] | |||
{{Swedish-Page-Bottom}} | {{Swedish-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 22:57, 16 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học về đại từ chỉ định trong tiếng Thụy Điển! Trong tiếng Thụy Điển, đại từ chỉ định là một phần quan trọng giúp chúng ta chỉ ra những vật thể, người hoặc địa điểm một cách cụ thể. Điều này không chỉ giúp giao tiếp trở nên rõ ràng hơn mà còn thể hiện được sự tinh tế trong ngôn ngữ. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các đại từ chỉ định này và cách sử dụng chúng trong câu.
Chúng ta sẽ bắt đầu với định nghĩa và vai trò của đại từ chỉ định, sau đó tìm hiểu cách sử dụng chúng qua ví dụ thực tế và cuối cùng là một số bài tập để bạn có thể thực hành. Hãy cùng nhau bắt đầu nhé!
Đại từ chỉ định là gì?[edit | edit source]
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) là những từ dùng để chỉ ra một vật thể, người hay địa điểm cụ thể. Trong tiếng Thụy Điển, đại từ chỉ định có thể được chia thành ba loại chính:
- Đại từ chỉ định cho số ít: "den" (nó), "det" (nó), "den här" (cái này), "det här" (cái này - trung tính)
- Đại từ chỉ định cho số nhiều: "de" (chúng nó), "de här" (những cái này)
- Đại từ chỉ định cho khoảng cách: "den där" (cái kia), "det där" (cái kia - trung tính), "de där" (những cái kia)
Cách sử dụng đại từ chỉ định[edit | edit source]
Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ định một vật thể hoặc người cụ thể trong một ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng đại từ chỉ định trong tiếng Thụy Điển.
Swedish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
den här boken | đen hẹr bôken | cuốn sách này |
det här huset | đét hẹr hưu-sét | ngôi nhà này |
de här blommorna | đê hẹr bờ-lô-mô-na | những bông hoa này |
den där filmen | đen đẹr phi-lm-en | bộ phim kia |
de där stolarna | đê đẹr s-tô-lar-na | những chiếc ghế kia |
det där trädet | đét đẹr trê-đét | cái cây kia |
den här katten | đen hẹr ca-tên | con mèo này |
de där hundarna | đê đẹr hùn-đan-na | những chú chó kia |
den här väskan | đen hẹr vết-kân | cái túi này |
det där bordet | đét đẹr bô-r-đet | cái bàn kia |
Thực hành với đại từ chỉ định[edit | edit source]
Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành với những đại từ chỉ định mà chúng ta đã học.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]
Điền vào chỗ trống với các đại từ chỉ định phù hợp:
1. ___ boken står på bordet. (cuốn sách này)
2. ___ hunden är söt. (con chó kia)
3. Jag gillar ___ blommorna. (những bông hoa này)
4. ___ katterna är busiga. (những con mèo kia)
5. Jag tycker om ___ filmen. (bộ phim này)
Giải pháp:
1. Den här
2. Den där
3. De här
4. De där
5. Den här
Bài tập 2: Chọn đại từ chỉ định đúng[edit | edit source]
Chọn đại từ chỉ định thích hợp trong các câu sau:
1. ___ (den här / den där) stolen är min. (cái ghế này)
2. Jag vill ha ___ (de här / de där) böckerna. (những cuốn sách kia)
3. ___ (det här / det där) huset är gammalt. (ngôi nhà kia)
4. ___ (de här / de där) blommorna doftar fint. (những bông hoa này)
5. ___ (den här / den där) katten är svart. (con mèo này)
Giải pháp:
1. Den här
2. De där
3. Det där
4. De här
5. Den här
Bài tập 3: Dịch sang tiếng Thụy Điển[edit | edit source]
Dịch các câu sau sang tiếng Thụy Điển:
1. Cái bàn này đẹp.
2. Những chiếc ghế kia rất thoải mái.
3. Con mèo này đang ngủ.
4. Bộ phim đó rất thú vị.
5. Những bông hoa này rất đẹp.
Giải pháp:
1. Det här bordet är vackert.
2. De där stolarna är väldigt bekväma.
3. Den här katten sover.
4. Den där filmen är mycket intressant.
5. De här blommorna är mycket vackra.
Kết luận[edit | edit source]
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về đại từ chỉ định trong tiếng Thụy Điển. Chúng không chỉ giúp bạn chỉ ra những vật thể, người hay địa điểm cụ thể mà còn làm cho giao tiếp trở nên sinh động và thú vị hơn. Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Cảm ơn các bạn đã tham gia bài học hôm nay. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!