Language/Tamil/Vocabulary/How-to-Say-Hello-and-Greetings/vi
< Language | Tamil | Vocabulary | How-to-Say-Hello-and-Greetings
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
🤗 Lời chào Tamil cho cuộc sống hàng ngày[sửa | sửa mã nguồn]
வணக்கம் , người học tiếng Tamil!
Lời chào là một phần quan trọng của bất kỳ ngôn ngữ nào vì chúng cho phép bạn kết nối và giao tiếp với những người khác. Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến đất nước này hoặc đang cố gắng học tiếng Tamil, hãy tiếp tục đọc để khám phá một số lời chào quan trọng nhất.
Bắt đầu nào!
Ngôn ngữ Tamil[sửa | sửa mã nguồn]
Tamil (தமிழ்) là ngôn ngữ chính thức của Sri Lanka và Singapore, bang Tamil Nadu của Ấn Độ, và Lãnh thổ Liên minh Puducherry. Nó được nói ở bốn bang Nam Ấn Độ khác là Kerala, Karnataka, Andhra Pradesh và Telangana và Lãnh thổ Liên minh của Quần đảo Andaman và Nicobar.
Cách nói "Xin chào" bằng tiếng Tamil[sửa | sửa mã nguồn]
Nghe đoạn ghi âm sau để học cách nói “Xin chào” bằng tiếng Tamil (cách phát âm của người bản xứ):
வணக்கம் (vanakkam) :
Lời chào chính bằng tiếng Tamil[sửa | sửa mã nguồn]
Viết tiếng Tamil | Cách phát âm tiếng Tamil | Dịch |
---|---|---|
வணக்கம் | vanakkam | lời chào chung |
காலை வணக்கம் | kalai vanakkam | lời chào buổi sáng |
மதிய வணக்கம் | matiya vanakkam | lời chào buổi chiều |
நீ எப்படி இருக்கிறாய் | ni eppadi irukkiray | bạn khỏe không? |
நான் நல்லபடியாக இருக்கிறேன் | naan nallapadiyaka irukkenren | trả lời நீ எப்படி இருக்கிறாய் |
எப்படி இருக்கீங்க | eppadi irukeenga | bạn khỏe không? |
நல்லா இருக்கின்றேன் | nallaa irukkenren | trả lời எப்படி இருக்கீங்க |
நல்லாவே இருக்கேன் | nallaave irukken | trả lời எப்படி இருக்கீங்க |
நன்றாக இருக்கின்றீர்களா? | nanraaga irukkenriirgalaa | bạn khỏe không? |
நல்லா இருக்கீங்களா? | nallaa irukkengalaa | bạn khỏe không? |
நான் நன்றாக இருக்கின்றேன் | naan nanraaga irukkendreen | trả lời நல்லா இருக்கீங்களா |
நான் நல்லா இருக்கேன் | naan nalla irukkeen | trả lời நல்லா இருக்கீங்களா |
வாருங்கள் | vaarungal | chào mừng |
வாங்க | vaanga | chào mừng chào mừng bằng ngôn ngữ nói |
Video: Tìm hiểu những cách chào thông dụng của người Tamil[sửa | sửa mã nguồn]
Phần 1[sửa | sửa mã nguồn]
Phần 2[sửa | sửa mã nguồn]