Language/Marathi/Vocabulary/How-to-Say-Hello-and-Greetings/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Greetings-say-hello-polyglot-club.png
Marathi-Language-PolyglotClub.png

🤗 Lời chào Marathi cho cuộc sống hàng ngày[sửa | sửa mã nguồn]

नमस्कार , học tiếng Marathi! 😃

Lời chào là một phần quan trọng của bất kỳ ngôn ngữ nào vì chúng cho phép bạn kết nối và giao tiếp với những người khác.

Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến đất nước này hoặc đang cố gắng học tiếng Marathi, hãy tiếp tục đọc để khám phá một số lời chào quan trọng nhất.


Bắt đầu nào! 🤗

Ngôn ngữ Marathi[sửa | sửa mã nguồn]

Marathi (मराठी) là một ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng bởi người Marathi ở Maharashtra, Ấn Độ. Nó là một trong 22 ngôn ngữ của Ấn Độ.

  • Với 83 triệu người nói tính đến năm 2011, Marathi đứng thứ 10 trong danh sách các ngôn ngữ có nhiều người bản ngữ nhất trên thế giới.
  • Marathi có số lượng người bản ngữ lớn thứ ba ở Ấn Độ, sau tiếng Hindi và tiếng Bengali.

Cách nói "Xin chào" bằng tiếng Marathi[sửa | sửa mã nguồn]

Nghe đoạn ghi âm sau để học cách nói “Xin chào” bằng tiếng Marathi (cách phát âm của người bản xứ):


नमस्कार (namaskār) :


Lời chào chính bằng tiếng Marathi[sửa | sửa mã nguồn]

मराठी (Marathi) Dịch
  • नमस्कार (namaskār)
Xin chào (Lời chào chung)
  • तू कसा आहेस? (tu kasā āhes) nói với đàn ông
  • तू कशी आहेस? (tu kashī āhes) nói với nữ
  • आपण कसे आहात? (āpan kashe āhāth) trọng
Bạn khỏe không?
  • मी ठीक आहे (mī ṭīk āhe)
  • मस्त (mast)
  • मी मजेत आहे (mī majet āhe)
Trả lời 'Bạn có khỏe không?'
  • आपण कोठले आहात? (āpaṇ kōthale āhāt?)
Bạn đến từ đâu?
  • आम्ही ... हून आहोत (amhi ... hun āhot) do người đàn ông nói
  • मी ... हून आहे (mi ... hun āhe) do nữ nói
Tôi đến từ ...
  • तुमचं स्वागत असो (tumcha svāgat aso)
  • सुस्वागतम (susvāgatam)
Chào mừng
  • खूप दिवसात भेटलो नाही (khup divasāt bhetalo nāhi)
  • बरेच दिवस झाले भेट नाही (barech divas zhāle bhet nāhi)
Lâu rồi không gặp
मराठी (Marathi) Dịch
  • तुझं नाव काय आहे? (tujha nāv kāy āhe) thân mật
  • आपले नाव काय आहे? (āpale nāv kāy āhe) chính thức
Bạn tên là gì?
  • माझं नाव ... आहे (māzha nāv ... āhe)
Tên tôi là ...
  • तुम्हाला भेटून आनंद झाला (tumhālā bhetūn ānanda jhālā)
Hân hạnh được gặp bạn
  • सु-प्रभात (su-prabhāt)
Chào buổi sáng (Chào buổi sáng)
  • शुभ-संध्या (shubh-sandhyā)
Chào buổi tối (Lời chào buổi tối)
  • शुभ रात्री (shubha rātrī)
Chúc ngủ ngon
मराठी (Marathi) Dịch
  • येतो (yeto) nói bởi đàn ông
  • येते (yete) nói bởi phụ nữ
  • पुन्हा भेटू (pūnhā bhetū)
Tạm biệt (Cụm từ chia tay)
  • शुभेच्छा! (shubheccha!)
  • भले होवो! (bhale hoao!)
Chúc may mắn!
  • आयुरारोग्य लाभो (āyurārogya labho)
  • प्रकृती ठीक असो (prakruti thik aso)
Chúc mừng! Sức khỏe tốt! ( Nâng ly dùng khi uống rượu )
  • सुखी रहा (sukhi rahā)
  • आनंदी रहा (anandi rahā)
  • तुमचा दिवस चांगला जाओ! (tumcha divas changla jao)
Chúc một ngày tốt lành
मराठी (Marathi) Dịch
  • आपला प्रवास सुखाचा होवो! (āpalā pravās sukhacā hovo!)
Có một chuyến đi vui vẻ
  • क्षमा करा (kshamā karā)
Xin lỗi
  • माफ करा (māf karā)
Xin lỗi
  • कृपया (krupayā)
Vui lòng
  • आभारी आहे (ābhārī āhe)
  • धन्यवाद (dhanyāvad)
Cảm ơn bạn
  • आपले स्वागत आहे (āpale svāgata āhe)
Trả lời để cảm ơn bạn

Video: Học các cụm từ tiếng Marathi - Lời chào và các từ chung[sửa | sửa mã nguồn]

Contributors


Create a new Lesson