Language/Gujarati/Vocabulary/How-to-Say-Hello-and-Greetings/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hello-gujarati-polyglotclub-lesson.jpg
Gujarati-Language-PolyglotCulb.png

🤗 Lời chào Gujarati cho cuộc sống hàng ngày[sửa | sửa mã nguồn]

નમસ્તે , những người học tiếng Gujarati!


Lời chào là một phần quan trọng của bất kỳ ngôn ngữ nào vì chúng cho phép bạn kết nối và giao tiếp với những người khác. Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến đất nước này hoặc đang cố gắng học tiếng Gujarati, hãy tiếp tục đọc để khám phá một số lời chào quan trọng nhất.


Bắt đầu nào!

Ngôn ngữ Gujarati[sửa | sửa mã nguồn]

  • Gujarati (ગુજરાતી, Gujarātī) là một ngôn ngữ có nguồn gốc từ bang Gujarat của Ấn Độ và được người Gujarati nói chủ yếu.
  • Ở Ấn Độ, nó là ngôn ngữ chính thức ở bang Gujarat, cũng như là ngôn ngữ chính thức trong lãnh thổ liên hiệp của Dadra và Nagar Haveli và Daman và Diu.

Cách nói "Xin chào" bằng tiếng Gujarati[sửa | sửa mã nguồn]

Nghe đoạn ghi âm sau để học cách nói “Xin chào” bằng tiếng Gujarati (cách phát âm của người bản xứ):


નમસ્તે (namaste) :



Lời chào chính bằng tiếng Gujarati[sửa | sửa mã nguồn]

Gujarati (đang viết) Gujarati (phát âm) Dịch
નમસ્તે namaste lời chào chung được sử dụng bởi người theo đạo Hindu
નમસ્કાર namaskar lời chào chung được sử dụng bởi người theo đạo Hindu
જય જય jay jay Lời chào không chính thức
આપને કેમ છે aapne kem chhe Bạn khỏe không? (số ít)
તમે કેમ છો tame kem chho
કેમ છો kem chho bạn khỏe không?
તમને કેમ છે tamane kem chhe Bạn khỏe không? (số nhiều / trang trọng)
મને સારું છે mane saru chhe Trả lời 'Bạn có khỏe không?'
હું મજા માં છું hu maja ma chhu
મજામાં majamam
સારુન sarun
આભાર hum majamam abhar
Gujarati (đang viết) Gujarati (phát âm) Dịch
ઘણા વખતે દેખના ghana vakhate dekhana Lâu rồi không gặp (chính thức)
ઘણા સમય થી દેખાતા નથી ghana samay thi dekhata nathi Lâu rồi không gặp (chính thức)
તમે ક્યાંના છો?આપ ક્યાંના છો tame kyaan na chho Bạn đến từ đâu?
હું ... નો છું hun ... no chhu Tôi đến từ ... (nam tính / số ít)
હું ... ની છું hun ... ni chhu Tôi đến từ ... (nữ tính / số ít)
અમે ... નાં છે ame ... na chhe Tôi đến từ ... (số nhiều)
તમને મળીને આનંદ થયો tamne maline anand thaiyo Hân hạnh được gặp bạn
Gujarati (đang viết) Gujarati (phát âm) Dịch
તમારું નામ શું છ tamaru naam su chhe? Bạn tên là gì? (số nhiều / trang trọng)
આપનું નામ શું છે aapnu naam su chhe? Bạn tên là gì? (số ít)
તારું નામ શું છે taru naam su chhe? Bạn tên là gì? (số ít / không chính thức)
મારું નામ ... છે maru naam ... chhe Tên tôi là ...
તમારા નસીબ તમને સાથ આપે tamara nasib tamne saath aape Chúc may mắn!
સ્વાગત svaagat chào mừng
પધારો padhaaro Chào mừng
શુભ સંધ્યા shubh sandhya Chào buổi tối (Lời chào buổi tối) (cổ xưa)
શુભરાત્રિ shubh ratri Chúc ngủ ngon
સુપ્રભાત suprabhat Chào buổi sáng (Chào buổi sáng)
આવજો avjo Tạm biệt (Quay lại vào lúc khác / ngày) (Cụm từ chia tay)

Video: Học các cụm từ tiếng Gujarati - Lời chào chung và lời chào cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Contributors


Create a new Lesson